KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/02/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 11/02/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 11/02/2014 |
5 3 4 9 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 72501 |
G.Nhất | 26815 |
G.Nhì | 40259 44416 |
G.Ba | 43447 21490 70032 83723 32126 21037 |
G.Tư | 4424 6917 1139 7458 |
G.Năm | 1854 0505 0699 7921 3170 1713 |
G.Sáu | 232 309 260 |
G.Bảy | 57 09 00 32 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/02/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 10/02/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 10/02/2014 |
8 6 8 4 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 63229 |
G.Nhất | 56005 |
G.Nhì | 68843 98849 |
G.Ba | 94851 36204 63716 64732 27094 55641 |
G.Tư | 0816 9272 3194 9394 |
G.Năm | 0652 2227 6543 6648 3922 8325 |
G.Sáu | 703 715 666 |
G.Bảy | 05 22 72 83 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/02/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 09/02/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 09/02/2014 |
8 9 6 1 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 05148 |
G.Nhất | 70900 |
G.Nhì | 02849 83224 |
G.Ba | 58935 34303 61732 34516 54045 88482 |
G.Tư | 3391 4417 7807 0026 |
G.Năm | 9933 0505 7674 1360 6842 4850 |
G.Sáu | 102 505 962 |
G.Bảy | 79 21 28 53 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/02/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 08/02/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 08/02/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 08/02/2014 |
3 7 5 3 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 66145 |
G.Nhất | 72867 |
G.Nhì | 49072 03774 |
G.Ba | 75297 90215 43012 61212 03333 30742 |
G.Tư | 0901 2645 9819 7532 |
G.Năm | 6401 0756 4726 1125 6952 4406 |
G.Sáu | 094 902 945 |
G.Bảy | 65 61 53 25 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/02/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 07/02/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 07/02/2014 |
0 8 0 0 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 52114 |
G.Nhất | 42696 |
G.Nhì | 16235 90947 |
G.Ba | 41018 84081 76648 91827 36473 09987 |
G.Tư | 8407 4523 4784 5965 |
G.Năm | 0015 1009 7434 3234 1697 0265 |
G.Sáu | 472 156 017 |
G.Bảy | 68 33 66 52 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/02/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 06/02/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 06/02/2014 |
5 1 9 3 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 66933 |
G.Nhất | 32798 |
G.Nhì | 71557 13999 |
G.Ba | 56916 58631 19267 34768 17130 68673 |
G.Tư | 7842 9173 0292 0649 |
G.Năm | 5473 8691 9917 9343 8933 8334 |
G.Sáu | 972 053 717 |
G.Bảy | 96 74 62 18 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/02/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 05/02/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 05/02/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 05/02/2014 |
9 1 3 4 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 81966 |
G.Nhất | 45509 |
G.Nhì | 59829 29195 |
G.Ba | 10803 81483 50244 27903 64457 83810 |
G.Tư | 7931 2052 7010 8497 |
G.Năm | 0227 9462 8234 9074 9129 2990 |
G.Sáu | 132 913 040 |
G.Bảy | 26 85 35 71 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep