KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 11GS-13GS-2GS-6GS-9GS-14GS 62041 |
G.Nhất | 07429 |
G.Nhì | 58690 79335 |
G.Ba | 59164 89980 15934 83770 63150 04189 |
G.Tư | 5863 0973 0119 9411 |
G.Năm | 7887 0605 5983 7295 6771 0697 |
G.Sáu | 096 307 178 |
G.Bảy | 31 39 22 09 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 2GR-14GR-10GR-5GR-4GR-6GR 73497 |
G.Nhất | 42299 |
G.Nhì | 27270 47998 |
G.Ba | 47667 04102 16657 13993 48963 75245 |
G.Tư | 0915 7761 2804 1670 |
G.Năm | 1199 8641 6169 4394 6690 6261 |
G.Sáu | 078 311 921 |
G.Bảy | 18 36 24 29 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 14GQ-6GQ-12GQ-5GQ-13GQ-1GQ 55853 |
G.Nhất | 83841 |
G.Nhì | 91798 15446 |
G.Ba | 61891 67201 07537 98419 62103 36716 |
G.Tư | 9010 2491 0342 9586 |
G.Năm | 5045 8636 9120 3683 4955 0222 |
G.Sáu | 967 940 293 |
G.Bảy | 57 00 86 94 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 14GP-11GP-1GP-15GP-7GP-4GP 17044 |
G.Nhất | 04460 |
G.Nhì | 64353 07330 |
G.Ba | 34168 31369 58467 28233 88931 65843 |
G.Tư | 4986 0330 7386 8051 |
G.Năm | 5105 3376 3004 7971 6917 0198 |
G.Sáu | 104 093 327 |
G.Bảy | 88 34 27 29 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 11GN-1GN-8GN-5GN-10GN-2GN 19868 |
G.Nhất | 60958 |
G.Nhì | 41106 23098 |
G.Ba | 76811 19142 59902 40090 18737 60660 |
G.Tư | 2470 9314 3264 1202 |
G.Năm | 7535 3051 2548 0107 4132 4634 |
G.Sáu | 347 995 614 |
G.Bảy | 51 83 81 66 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 7GM-8GM-14GM-3GM-4GM-2GM 53620 |
G.Nhất | 26751 |
G.Nhì | 59481 76774 |
G.Ba | 89367 60406 24391 62646 40050 00726 |
G.Tư | 1387 7622 5051 6455 |
G.Năm | 8953 0700 3131 9783 9224 0665 |
G.Sáu | 904 587 273 |
G.Bảy | 27 93 59 23 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 5GL-11GL-15GL-13GL-9GL-3GL 29771 |
G.Nhất | 53969 |
G.Nhì | 77104 40388 |
G.Ba | 29591 38103 79150 98295 79557 46859 |
G.Tư | 6934 8036 2353 5401 |
G.Năm | 3501 8182 6388 3915 0830 3866 |
G.Sáu | 185 926 390 |
G.Bảy | 46 51 75 89 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep