KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/03/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 17/03/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 17/03/2024 |
1 9 6 9 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 16-2-5-4-8-20-6-11 HG 39399 |
G.Nhất | 50264 |
G.Nhì | 05861 93264 |
G.Ba | 27209 38005 89679 63829 34307 28483 |
G.Tư | 4711 8630 7059 6601 |
G.Năm | 8554 0583 0657 3523 3494 1252 |
G.Sáu | 639 625 190 |
G.Bảy | 02 50 20 30 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/03/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 16/03/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 16/03/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 16/03/2024 |
7 9 9 8 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 20-15-9-18-8-2-12-11 HF 05667 |
G.Nhất | 42692 |
G.Nhì | 26834 13884 |
G.Ba | 41197 48183 30209 40650 38977 31619 |
G.Tư | 6327 7526 8813 8004 |
G.Năm | 0083 3362 9225 6115 7179 7774 |
G.Sáu | 970 842 546 |
G.Bảy | 49 58 26 20 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/03/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 15/03/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 15/03/2024 |
0 1 9 9 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 15-13-12-19-7-20-4-6 HE 12334 |
G.Nhất | 51885 |
G.Nhì | 94341 78676 |
G.Ba | 86372 36161 53081 61157 25254 83626 |
G.Tư | 9449 7299 9594 3832 |
G.Năm | 0035 6600 7679 9485 8125 7951 |
G.Sáu | 784 939 809 |
G.Bảy | 91 02 59 66 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/03/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 14/03/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 14/03/2024 |
8 4 8 9 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 5-3-1-4-16-2-12-8 HD 69169 |
G.Nhất | 64118 |
G.Nhì | 47084 42711 |
G.Ba | 63859 14728 77445 27949 64742 81409 |
G.Tư | 9407 4489 0999 1759 |
G.Năm | 4014 9727 1414 9057 2299 3594 |
G.Sáu | 630 802 403 |
G.Bảy | 03 64 94 72 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/03/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 13/03/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 13/03/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 13/03/2024 |
1 6 0 7 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 6-15-2-8-5-10-4-13 HC 91753 |
G.Nhất | 54579 |
G.Nhì | 90984 68978 |
G.Ba | 89663 79417 27577 20491 00134 75715 |
G.Tư | 7980 7928 8166 1878 |
G.Năm | 7965 9154 7803 5279 9350 3131 |
G.Sáu | 472 053 360 |
G.Bảy | 43 74 60 49 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/03/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 12/03/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 12/03/2024 |
1 5 9 1 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 11-15-1-20-16-17-8-2 HB 00212 |
G.Nhất | 02044 |
G.Nhì | 54494 32692 |
G.Ba | 37525 42210 18702 87251 33797 01356 |
G.Tư | 3464 3362 1268 3795 |
G.Năm | 6389 7534 7475 0291 4719 1601 |
G.Sáu | 593 102 749 |
G.Bảy | 76 92 64 78 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/03/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 11/03/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 11/03/2024 |
1 6 8 2 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 19-13-7-17-3-6-4-20 HA 68333 |
G.Nhất | 15214 |
G.Nhì | 41437 19271 |
G.Ba | 81367 05175 83589 47586 69646 07575 |
G.Tư | 7285 1688 9707 9289 |
G.Năm | 0140 6399 9619 3239 3428 9131 |
G.Sáu | 438 211 465 |
G.Bảy | 99 79 10 72 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep