In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 14/03/2024

Còn 10:02:59 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
3K2AG-3K23K2
100N
17
13
54
200N
342
614
123
400N
5686
9413
9280
5744
4938
6581
6185
4506
3020
1TR
5223
9865
5378
3TR
94584
10343
50280
77610
10182
15617
51617
68942
27306
31610
84629
07887
42883
81958
97757
06529
30891
07412
80442
92123
38036
10TR
43187
79281
39451
81406
51959
49806
15TR
10034
41483
84095
30TR
36652
14063
91714
2TỶ
248108
112746
378409
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
07
34
49
200N
197
438
516
400N
5567
5454
4818
4938
2488
7733
2552
6620
9737
1TR
2994
9846
5101
3TR
19957
39711
03292
52230
12575
11140
13591
37933
18195
83905
14595
11730
65680
49057
51612
33282
45390
71623
95356
57612
15173
10TR
84726
23878
50307
10258
24496
83458
15TR
38963
32011
64709
30TR
30935
29043
86391
2TỶ
849263
596178
399171
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/03/2024

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1008 ngày 14/03/2024
21 25 26 29 41 51 39
Giá trị Jackpot 1
228,468,952,650
Giá trị Jackpot 2
8,712,132,450
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 228,468,952,650
Jackpot 2 5 số + 1* 0 8,712,132,450
Giải nhất 5 số 26 40,000,000
Giải nhì 4 số 1,938 500,000
Giải ba 3 số 43,585 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #389 ngày 14/03/2024
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
678
375
2 Tỷ 0
Giải nhất
767
235
184
976
30Tr 8
Giải nhì
971
873
635
365
379
428
10Tr 11
Giải ba
712
470
351
298
263
623
010
721
4Tr 11
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 1
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 71
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 653
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 5,634
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  14/03/2024
9
 
1
9
 
6
8
3
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 14/03/2024
Thứ nămXổ Số Hà Nội
ĐB 5-3-1-4-16-2-12-8 HD
69169
G.Nhất
64118
G.Nhì
47084
42711
G.Ba
63859
14728
77445
27949
64742
81409
G.Tư
9407
4489
0999
1759
G.Năm
4014
9727
1414
9057
2299
3594
G.Sáu
630
802
403
G.Bảy
03
64
94
72
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL