KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 14/03/2024
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K2 | AG-3K2 | 3K2 | |
100N | 17 | 13 | 54 |
200N | 342 | 614 | 123 |
400N | 5686 9413 9280 | 5744 4938 6581 | 6185 4506 3020 |
1TR | 5223 | 9865 | 5378 |
3TR | 94584 10343 50280 77610 10182 15617 51617 | 68942 27306 31610 84629 07887 42883 81958 | 97757 06529 30891 07412 80442 92123 38036 |
10TR | 43187 79281 | 39451 81406 | 51959 49806 |
15TR | 10034 | 41483 | 84095 |
30TR | 36652 | 14063 | 91714 |
2TỶ | 248108 | 112746 | 378409 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 07 | 34 | 49 |
200N | 197 | 438 | 516 |
400N | 5567 5454 4818 | 4938 2488 7733 | 2552 6620 9737 |
1TR | 2994 | 9846 | 5101 |
3TR | 19957 39711 03292 52230 12575 11140 13591 | 37933 18195 83905 14595 11730 65680 49057 | 51612 33282 45390 71623 95356 57612 15173 |
10TR | 84726 23878 | 50307 10258 | 24496 83458 |
15TR | 38963 | 32011 | 64709 |
30TR | 30935 | 29043 | 86391 |
2TỶ | 849263 | 596178 | 399171 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/03/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1008 ngày 14/03/2024
21 25 26 29 41 51 39
Giá trị Jackpot 1
228,468,952,650
Giá trị Jackpot 2
8,712,132,450
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 228,468,952,650 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 8,712,132,450 |
Giải nhất | 5 số | 26 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,938 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 43,585 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #389 ngày 14/03/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 678 375 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 767 235 184 976 |
30Tr | 8 |
Giải nhì | 971 873 635 365 379 428 |
10Tr | 11 |
Giải ba | 712 470 351 298 263 623 010 721 |
4Tr | 11 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 1 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 71 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 653 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,634 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 14/03/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 14/03/2024 |
8 4 8 9 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 5-3-1-4-16-2-12-8 HD 69169 |
G.Nhất | 64118 |
G.Nhì | 47084 42711 |
G.Ba | 63859 14728 77445 27949 64742 81409 |
G.Tư | 9407 4489 0999 1759 |
G.Năm | 4014 9727 1414 9057 2299 3594 |
G.Sáu | 630 802 403 |
G.Bảy | 03 64 94 72 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100