KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/07/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 17/07/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 17/07/2023 |
4 9 3 2 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 11-2-14-7-10-1UC 22406 |
G.Nhất | 98378 |
G.Nhì | 62092 98895 |
G.Ba | 44175 08093 41093 00278 02310 43490 |
G.Tư | 4322 0613 1804 8560 |
G.Năm | 7791 2461 4860 6652 4403 8973 |
G.Sáu | 244 786 983 |
G.Bảy | 48 95 89 64 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/07/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 16/07/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 16/07/2023 |
0 7 2 0 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 9-4-2-13-8-11UD 51351 |
G.Nhất | 45672 |
G.Nhì | 33664 34988 |
G.Ba | 11840 80820 21070 94557 68550 68572 |
G.Tư | 1294 6035 1137 1192 |
G.Năm | 2972 8180 1346 0819 4068 4018 |
G.Sáu | 761 920 817 |
G.Bảy | 63 51 25 75 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/07/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 15/07/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 15/07/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 15/07/2023 |
0 9 3 7 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 8-6-1-12-2-9UE 08897 |
G.Nhất | 14694 |
G.Nhì | 20247 56545 |
G.Ba | 33540 12948 30368 70336 29535 33460 |
G.Tư | 2226 1832 8430 5649 |
G.Năm | 1289 0308 5192 6229 3061 5811 |
G.Sáu | 861 353 190 |
G.Bảy | 92 05 19 93 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/07/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 14/07/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 14/07/2023 |
8 7 5 9 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 11-14-5-9-2-4UF 78668 |
G.Nhất | 82538 |
G.Nhì | 75699 31456 |
G.Ba | 75013 86668 71819 33871 83628 63670 |
G.Tư | 1258 2533 0428 2403 |
G.Năm | 8900 7404 7012 5658 5092 3728 |
G.Sáu | 143 597 118 |
G.Bảy | 45 46 49 64 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/07/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 13/07/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 13/07/2023 |
6 1 9 9 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 15-5-6-7-11-4UG 26902 |
G.Nhất | 17552 |
G.Nhì | 95496 22758 |
G.Ba | 37039 85734 14296 42091 87038 08681 |
G.Tư | 5105 0543 1386 5587 |
G.Năm | 8739 4363 7301 7217 5264 8207 |
G.Sáu | 069 373 802 |
G.Bảy | 60 66 15 61 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/07/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 12/07/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 12/07/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 12/07/2023 |
6 9 0 8 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 6-3-14-2-15-9UH 67115 |
G.Nhất | 67785 |
G.Nhì | 27064 04716 |
G.Ba | 66804 23324 82424 04357 09864 14186 |
G.Tư | 1010 5261 4023 2965 |
G.Năm | 0673 8997 3795 5732 5147 5944 |
G.Sáu | 195 764 471 |
G.Bảy | 61 55 12 69 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/07/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 11/07/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 11/07/2023 |
2 1 9 8 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 9-3-6-14-7-13UK 45631 |
G.Nhất | 13852 |
G.Nhì | 38923 22036 |
G.Ba | 95463 53601 16942 82138 33639 16157 |
G.Tư | 5535 4535 1683 0814 |
G.Năm | 3850 8565 5513 5170 2452 1716 |
G.Sáu | 959 819 106 |
G.Bảy | 57 41 58 39 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep