KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/01/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 18/01/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 18/01/2018 |
7 6 5 4 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 11KC 41201 |
G.Nhất | 81415 |
G.Nhì | 67252 33787 |
G.Ba | 09739 48094 15123 29155 23283 06298 |
G.Tư | 3953 6591 1586 2762 |
G.Năm | 4876 6162 6483 6491 6591 9204 |
G.Sáu | 247 237 617 |
G.Bảy | 08 04 14 39 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/01/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 17/01/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 17/01/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 17/01/2018 |
1 9 0 5 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 15KD-10KD-13KD 62609 |
G.Nhất | 53142 |
G.Nhì | 13097 95979 |
G.Ba | 67322 03009 05080 08283 10593 11060 |
G.Tư | 0834 4106 7269 7377 |
G.Năm | 5370 7594 2189 8276 9405 3503 |
G.Sáu | 863 905 236 |
G.Bảy | 08 55 71 28 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/01/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 16/01/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 16/01/2018 |
7 5 8 5 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 14KE 13766 |
G.Nhất | 19837 |
G.Nhì | 07606 42385 |
G.Ba | 47087 56438 91653 69267 03282 21195 |
G.Tư | 4577 2896 7929 7377 |
G.Năm | 0334 7000 5916 4124 6482 5611 |
G.Sáu | 038 407 382 |
G.Bảy | 60 20 07 02 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/01/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 15/01/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 15/01/2018 |
9 6 9 4 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 15KF-12KF-13KF 85298 |
G.Nhất | 66584 |
G.Nhì | 94021 07197 |
G.Ba | 23194 03782 45695 22526 52121 46928 |
G.Tư | 6912 9705 9023 7075 |
G.Năm | 3271 8761 0728 8341 3853 0942 |
G.Sáu | 649 301 994 |
G.Bảy | 45 15 80 46 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/01/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 14/01/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 14/01/2018 |
3 5 9 1 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 2KG-7KG-13KG 45021 |
G.Nhất | 55703 |
G.Nhì | 20737 49866 |
G.Ba | 12573 08149 30138 42233 81144 58368 |
G.Tư | 5985 7114 1848 0609 |
G.Năm | 6604 4030 5049 7928 9347 1079 |
G.Sáu | 310 543 685 |
G.Bảy | 37 32 76 11 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/01/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 13/01/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 13/01/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 13/01/2018 |
4 3 9 0 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 10KH-5KH-9KH 04264 |
G.Nhất | 96456 |
G.Nhì | 99052 48761 |
G.Ba | 44584 27694 78373 44863 43756 94263 |
G.Tư | 5759 4607 1138 8062 |
G.Năm | 6634 6713 2011 2719 0417 9972 |
G.Sáu | 512 351 340 |
G.Bảy | 16 68 50 37 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/01/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 12/01/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 12/01/2018 |
6 7 4 5 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 15KL-13KL-1KL 77077 |
G.Nhất | 48702 |
G.Nhì | 23011 99759 |
G.Ba | 78846 68986 58101 27193 66390 09104 |
G.Tư | 3736 0930 4848 2549 |
G.Năm | 4118 2092 6080 1517 6105 7360 |
G.Sáu | 723 556 184 |
G.Bảy | 34 83 24 62 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep