KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 16/01/2018
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K03T01 | 1C | T1K3 | |
100N | 08 | 42 | 76 |
200N | 092 | 156 | 221 |
400N | 7056 3338 5281 | 8907 5519 3341 | 9532 7679 5755 |
1TR | 7057 | 5336 | 5660 |
3TR | 15440 37403 46291 59188 38324 48555 49478 | 03673 51341 82074 40171 46190 92849 77827 | 26955 12723 83477 36466 77942 92154 64282 |
10TR | 44768 03164 | 29247 88518 | 83635 88803 |
15TR | 50619 | 03008 | 13856 |
30TR | 32223 | 40945 | 36041 |
2TỶ | 665924 | 922617 | 543141 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 46 | 45 |
200N | 631 | 768 |
400N | 2154 5477 2517 | 4454 8991 0138 |
1TR | 8960 | 6184 |
3TR | 85517 37288 17932 78826 80346 32386 15453 | 43646 61215 04866 62136 61591 64378 13870 |
10TR | 02908 65015 | 99462 35778 |
15TR | 19989 | 83653 |
30TR | 82471 | 76626 |
2TỶ | 699466 | 322021 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/01/2018
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #73 ngày 16/01/2018
06 27 33 41 42 49 22
Giá trị Jackpot 1
247,416,944,250
Giá trị Jackpot 2
4,948,803,450
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 247,416,944,250 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,948,803,450 |
Giải nhất | 5 số | 24 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,466 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 32,123 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 16/01/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 16/01/2018 |
7 5 8 5 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 14KE 13766 |
G.Nhất | 19837 |
G.Nhì | 07606 42385 |
G.Ba | 47087 56438 91653 69267 03282 21195 |
G.Tư | 4577 2896 7929 7377 |
G.Năm | 0334 7000 5916 4124 6482 5611 |
G.Sáu | 038 407 382 |
G.Bảy | 60 20 07 02 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100