KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/05/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 18/05/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 18/05/2017 |
8 8 0 8 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 10VP-12VP-14VP 35236 |
G.Nhất | 74548 |
G.Nhì | 23357 83721 |
G.Ba | 58993 12639 74328 76510 08724 97274 |
G.Tư | 5541 7539 2487 5535 |
G.Năm | 6979 2775 5332 7431 6271 4145 |
G.Sáu | 697 869 680 |
G.Bảy | 39 94 84 17 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/05/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 17/05/2017 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 17/05/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 17/05/2017 |
5 2 0 0 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 11VN-4VN-1VN 89370 |
G.Nhất | 73044 |
G.Nhì | 91392 78850 |
G.Ba | 06858 03361 47744 93298 42624 39990 |
G.Tư | 4773 8133 5864 2201 |
G.Năm | 5540 2870 5563 9150 8172 5631 |
G.Sáu | 069 936 829 |
G.Bảy | 26 99 13 36 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/05/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 16/05/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 16/05/2017 |
7 2 0 8 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 7VM-12VM-13VM 99794 |
G.Nhất | 03794 |
G.Nhì | 05224 95679 |
G.Ba | 63512 16388 91015 24384 81287 93770 |
G.Tư | 3926 7461 1925 2810 |
G.Năm | 9910 1193 5161 7847 7974 0371 |
G.Sáu | 738 750 694 |
G.Bảy | 88 71 09 90 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/05/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 15/05/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 15/05/2017 |
0 2 1 7 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 3VL-14VL-6VL 95749 |
G.Nhất | 95386 |
G.Nhì | 35952 86272 |
G.Ba | 89532 68740 01644 82305 19536 58706 |
G.Tư | 3896 6955 1594 1131 |
G.Năm | 9571 2424 2107 2990 7389 1255 |
G.Sáu | 258 483 322 |
G.Bảy | 29 62 49 44 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/05/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 14/05/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 14/05/2017 |
0 4 7 5 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 6VK-9VK-14VK 30587 |
G.Nhất | 52515 |
G.Nhì | 00417 71005 |
G.Ba | 38176 97016 98016 25949 18499 80022 |
G.Tư | 3303 2041 5924 6620 |
G.Năm | 8622 9839 1919 2130 0425 7917 |
G.Sáu | 493 911 219 |
G.Bảy | 44 69 39 34 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/05/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 13/05/2017 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 13/05/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 13/05/2017 |
5 2 9 9 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 13VH-10VH-7VH 58255 |
G.Nhất | 20821 |
G.Nhì | 68070 01084 |
G.Ba | 68912 20282 52719 48705 81592 09676 |
G.Tư | 0326 3896 9853 3507 |
G.Năm | 5653 7148 8608 7022 1683 8019 |
G.Sáu | 254 670 933 |
G.Bảy | 02 13 97 76 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/05/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 12/05/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 12/05/2017 |
4 5 2 5 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 1VG-3VG-11VG 08792 |
G.Nhất | 62799 |
G.Nhì | 37804 22903 |
G.Ba | 29328 78510 00124 91634 39163 05578 |
G.Tư | 4719 3202 8013 7723 |
G.Năm | 5710 4397 7276 1943 8952 4123 |
G.Sáu | 702 923 449 |
G.Bảy | 92 12 71 95 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep