KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/12/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 18/12/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 18/12/2023 |
4 2 7 6 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 11-5-6-2-14-10-9-4 DF 56732 |
G.Nhất | 82355 |
G.Nhì | 29094 60755 |
G.Ba | 55043 23651 13729 65784 06766 72289 |
G.Tư | 9490 4407 1910 7277 |
G.Năm | 2748 1704 2614 2267 7259 1637 |
G.Sáu | 758 160 919 |
G.Bảy | 88 89 65 94 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/12/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 17/12/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 17/12/2023 |
3 1 0 9 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 18-10-20-16-4-8-13-1 DE 03257 |
G.Nhất | 14988 |
G.Nhì | 21865 30155 |
G.Ba | 62858 00770 81163 91066 32492 88398 |
G.Tư | 6066 8357 7220 9032 |
G.Năm | 5532 5899 2304 2862 4668 1049 |
G.Sáu | 347 930 724 |
G.Bảy | 90 59 43 61 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/12/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 16/12/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 16/12/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 16/12/2023 |
4 6 7 6 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 17-20-4-11-6-8-9-19 DC 74825 |
G.Nhất | 27434 |
G.Nhì | 06579 72188 |
G.Ba | 23116 29833 95690 82114 32305 85706 |
G.Tư | 7725 7756 1294 7069 |
G.Năm | 5389 7771 7486 9371 8494 5009 |
G.Sáu | 478 396 881 |
G.Bảy | 89 67 42 62 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/12/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 15/12/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 15/12/2023 |
3 4 8 4 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 5-7-18-12-4-13-9-11 DB 36904 |
G.Nhất | 34735 |
G.Nhì | 42033 38294 |
G.Ba | 20473 82204 45516 49864 93509 66033 |
G.Tư | 8906 8147 9572 2463 |
G.Năm | 0060 5312 8432 6273 8809 2106 |
G.Sáu | 133 594 076 |
G.Bảy | 56 13 20 39 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/12/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 14/12/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 14/12/2023 |
8 8 2 0 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 18-10-13-3-16-19-6-20 DA 06245 |
G.Nhất | 38517 |
G.Nhì | 40644 70647 |
G.Ba | 81520 69703 11751 71184 82277 25595 |
G.Tư | 7806 3861 3836 2974 |
G.Năm | 8284 0885 1003 4565 1675 1006 |
G.Sáu | 364 482 020 |
G.Bảy | 15 86 76 49 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/12/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 13/12/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 13/12/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 13/12/2023 |
3 7 4 0 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 19-1-17-12-16-11-15-3 CZ 91706 |
G.Nhất | 82736 |
G.Nhì | 43914 21410 |
G.Ba | 62100 28841 54653 02003 00059 46346 |
G.Tư | 3044 7942 3115 2346 |
G.Năm | 2092 6475 3946 3685 3452 1207 |
G.Sáu | 346 956 814 |
G.Bảy | 55 83 76 44 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/12/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 12/12/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 12/12/2023 |
1 0 5 6 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 20-8-13-16-15-19-5-2 CY 62970 |
G.Nhất | 39467 |
G.Nhì | 40628 04048 |
G.Ba | 85828 50051 17798 87941 64115 64474 |
G.Tư | 6711 8324 0621 5607 |
G.Năm | 1058 6146 6328 5593 5917 7918 |
G.Sáu | 954 545 397 |
G.Bảy | 63 29 28 51 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep