KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/06/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 19/06/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 19/06/2014 |
6 4 5 0 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 88244 |
G.Nhất | 62354 |
G.Nhì | 85194 15440 |
G.Ba | 16163 75308 36865 00353 05953 26055 |
G.Tư | 4047 0429 5767 7893 |
G.Năm | 9390 4959 5620 3972 0603 9823 |
G.Sáu | 905 452 070 |
G.Bảy | 26 29 81 25 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/06/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 18/06/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 18/06/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 18/06/2014 |
8 1 6 3 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 97343 |
G.Nhất | 00372 |
G.Nhì | 48663 00737 |
G.Ba | 42744 75863 21847 25286 31327 84970 |
G.Tư | 6763 8963 1069 3847 |
G.Năm | 8494 4270 7715 0225 5287 7542 |
G.Sáu | 024 585 622 |
G.Bảy | 97 61 07 96 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/06/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 17/06/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 17/06/2014 |
6 2 6 2 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 60863 |
G.Nhất | 60174 |
G.Nhì | 60709 86676 |
G.Ba | 83343 69874 78793 34183 42874 50723 |
G.Tư | 2801 5304 8681 0472 |
G.Năm | 2627 5821 0202 9480 0845 2507 |
G.Sáu | 706 918 098 |
G.Bảy | 22 00 90 39 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/06/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 16/06/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 16/06/2014 |
4 3 1 6 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 00138 |
G.Nhất | 09279 |
G.Nhì | 25428 67209 |
G.Ba | 80094 77472 17531 80707 92077 18514 |
G.Tư | 3890 7626 0117 6886 |
G.Năm | 2200 1210 2812 6789 4161 4645 |
G.Sáu | 377 730 596 |
G.Bảy | 87 06 00 27 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/06/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 15/06/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 15/06/2014 |
8 7 4 3 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 94239 |
G.Nhất | 37521 |
G.Nhì | 12230 45680 |
G.Ba | 84729 28023 09944 89730 29127 60309 |
G.Tư | 5348 3841 5166 8676 |
G.Năm | 4403 3840 8311 9315 6788 4213 |
G.Sáu | 111 224 948 |
G.Bảy | 10 21 94 65 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/06/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 14/06/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 14/06/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 14/06/2014 |
5 0 9 3 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 97639 |
G.Nhất | 73758 |
G.Nhì | 45979 38329 |
G.Ba | 93827 63432 33402 25476 92211 02240 |
G.Tư | 6764 5534 7917 8879 |
G.Năm | 2716 9299 1688 9696 8064 4621 |
G.Sáu | 646 487 708 |
G.Bảy | 75 00 96 72 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/06/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 13/06/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 13/06/2014 |
0 9 9 5 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 26285 |
G.Nhất | 47682 |
G.Nhì | 59929 44641 |
G.Ba | 01804 14839 81115 39214 64426 71887 |
G.Tư | 9114 5489 2489 2309 |
G.Năm | 0887 9325 5826 5486 3434 8817 |
G.Sáu | 498 776 690 |
G.Bảy | 35 45 69 63 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep