KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/03/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 20/03/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 20/03/2015 |
1 1 6 5 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 79872 |
G.Nhất | 17388 |
G.Nhì | 94735 79715 |
G.Ba | 24461 77957 38622 78096 63759 26186 |
G.Tư | 9160 7127 2076 2180 |
G.Năm | 1666 2301 9164 2274 3579 8081 |
G.Sáu | 273 027 955 |
G.Bảy | 29 13 58 74 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/03/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 19/03/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 19/03/2015 |
3 4 4 1 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 83756 |
G.Nhất | 63805 |
G.Nhì | 89684 42613 |
G.Ba | 52331 17816 11131 98013 25373 26339 |
G.Tư | 6525 2143 0909 8595 |
G.Năm | 2176 7995 0650 0763 3456 9792 |
G.Sáu | 466 012 393 |
G.Bảy | 73 76 90 60 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/03/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 18/03/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 18/03/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 18/03/2015 |
1 8 7 5 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 96033 |
G.Nhất | 54055 |
G.Nhì | 61432 39715 |
G.Ba | 88094 47196 58759 63582 62772 05474 |
G.Tư | 1875 3250 4225 5786 |
G.Năm | 0503 4063 6681 2074 5995 6893 |
G.Sáu | 047 270 386 |
G.Bảy | 80 63 37 72 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/03/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 17/03/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 17/03/2015 |
8 7 3 9 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 28451 |
G.Nhất | 32513 |
G.Nhì | 19921 65435 |
G.Ba | 26001 54754 16873 65876 54694 71014 |
G.Tư | 0017 9160 3320 1858 |
G.Năm | 8365 2374 8236 2270 1930 9390 |
G.Sáu | 592 098 298 |
G.Bảy | 78 08 29 12 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/03/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 16/03/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 16/03/2015 |
7 9 4 9 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 35489 |
G.Nhất | 33335 |
G.Nhì | 35999 58763 |
G.Ba | 80673 78193 29358 56586 35480 32744 |
G.Tư | 3754 1623 8095 3047 |
G.Năm | 4488 4770 4576 8108 2734 7135 |
G.Sáu | 986 972 770 |
G.Bảy | 17 03 33 79 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/03/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 15/03/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 15/03/2015 |
0 7 7 6 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 78089 |
G.Nhất | 46985 |
G.Nhì | 89294 99896 |
G.Ba | 68671 27370 23629 54341 47043 23321 |
G.Tư | 3831 4871 2754 7279 |
G.Năm | 8682 9558 8984 7178 8680 4649 |
G.Sáu | 787 012 485 |
G.Bảy | 07 18 49 25 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/03/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 14/03/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 14/03/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 14/03/2015 |
5 4 3 4 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 88301 |
G.Nhất | 01883 |
G.Nhì | 37735 10493 |
G.Ba | 09911 95370 51037 49984 51715 98576 |
G.Tư | 6123 2098 1917 8449 |
G.Năm | 5776 9245 4344 1379 4470 6790 |
G.Sáu | 648 587 013 |
G.Bảy | 91 10 04 05 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep