KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/04/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 20/04/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 20/04/2014 |
7 6 3 5 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 92108 |
G.Nhất | 53768 |
G.Nhì | 80912 24552 |
G.Ba | 48305 35699 56784 50967 65663 28565 |
G.Tư | 8444 0509 2421 3599 |
G.Năm | 9086 9826 7409 1997 6840 5598 |
G.Sáu | 811 054 388 |
G.Bảy | 84 88 38 83 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/04/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 19/04/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 19/04/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 19/04/2014 |
2 0 7 2 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 84874 |
G.Nhất | 32811 |
G.Nhì | 85145 19902 |
G.Ba | 73690 86317 11911 00071 36698 63927 |
G.Tư | 1390 3330 9370 7504 |
G.Năm | 8677 5960 8176 9120 2950 3900 |
G.Sáu | 320 266 326 |
G.Bảy | 27 43 32 25 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/04/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 18/04/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 18/04/2014 |
6 7 4 9 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 65471 |
G.Nhất | 88660 |
G.Nhì | 98152 37936 |
G.Ba | 85188 37548 60714 89427 58698 63266 |
G.Tư | 5252 8198 5249 7597 |
G.Năm | 4048 3178 4856 2779 3562 6207 |
G.Sáu | 578 910 027 |
G.Bảy | 79 99 03 32 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/04/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 17/04/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 17/04/2014 |
5 6 4 2 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 09110 |
G.Nhất | 91164 |
G.Nhì | 38442 58335 |
G.Ba | 19312 88069 38217 04933 81556 86454 |
G.Tư | 8025 6013 5750 2619 |
G.Năm | 8091 4566 9059 8160 4735 9939 |
G.Sáu | 875 759 804 |
G.Bảy | 93 16 82 35 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/04/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 16/04/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 16/04/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 16/04/2014 |
8 7 0 0 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 23906 |
G.Nhất | 56548 |
G.Nhì | 34285 67502 |
G.Ba | 47484 79058 88852 59003 89979 64115 |
G.Tư | 2450 7121 8447 9916 |
G.Năm | 5953 9019 6521 7708 6977 4949 |
G.Sáu | 230 150 441 |
G.Bảy | 60 56 20 25 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/04/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 15/04/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 15/04/2014 |
4 4 1 0 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 86743 |
G.Nhất | 88745 |
G.Nhì | 84511 45739 |
G.Ba | 31874 60188 10840 90241 17621 29219 |
G.Tư | 2270 9528 7485 0054 |
G.Năm | 5264 6221 3669 0365 4245 7624 |
G.Sáu | 630 572 553 |
G.Bảy | 85 46 20 36 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/04/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 14/04/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 14/04/2014 |
0 8 3 5 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 96573 |
G.Nhất | 41029 |
G.Nhì | 68364 19861 |
G.Ba | 49258 94661 05193 37226 43876 50369 |
G.Tư | 1862 7286 2929 9223 |
G.Năm | 1894 9036 7443 4868 2034 5827 |
G.Sáu | 185 803 574 |
G.Bảy | 35 62 69 03 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep