KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/10/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 20/10/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 20/10/2020 |
5 3 8 3 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 15RQ-3RQ-12RQ-11RQ-4RQ-2RQ 90157 |
G.Nhất | 49318 |
G.Nhì | 41817 93470 |
G.Ba | 67476 65881 37237 44164 59594 05200 |
G.Tư | 6726 0297 9623 9801 |
G.Năm | 1285 8030 1710 2836 6037 4639 |
G.Sáu | 125 653 625 |
G.Bảy | 92 72 64 10 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/10/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 19/10/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 19/10/2020 |
0 7 2 5 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 15RS-8RS-4RS-6RS-9RS-10RS 18225 |
G.Nhất | 46995 |
G.Nhì | 70204 95090 |
G.Ba | 24476 39264 86783 15308 38820 47735 |
G.Tư | 8388 9723 6681 6047 |
G.Năm | 7307 7644 6567 4367 9128 6418 |
G.Sáu | 334 018 291 |
G.Bảy | 46 19 77 09 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/10/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 18/10/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 18/10/2020 |
4 0 8 5 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 3RT-6RT-12RT-11RT-8RT-15RT 62319 |
G.Nhất | 09060 |
G.Nhì | 40484 02900 |
G.Ba | 31294 09591 77642 11713 06012 42751 |
G.Tư | 9126 6146 0008 6452 |
G.Năm | 0327 8692 1092 8832 4766 6152 |
G.Sáu | 175 767 483 |
G.Bảy | 54 00 56 62 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/10/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 17/10/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 17/10/2020 |
|
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 6RU-11RU-2RU-3RU-16RU-12RU-20RU-15RU 99469 |
G.Nhất | 18769 |
G.Nhì | 94451 50102 |
G.Ba | 36129 33997 24679 83445 60238 87921 |
G.Tư | 3070 8848 0414 7478 |
G.Năm | 6518 5938 5335 1300 7211 4133 |
G.Sáu | 892 149 201 |
G.Bảy | 13 00 09 18 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/10/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 16/10/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 16/10/2020 |
9 3 5 7 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 4RV-8RV-11RV-5RV-7RV-9RV 14408 |
G.Nhất | 28308 |
G.Nhì | 99131 68897 |
G.Ba | 11317 19395 50764 55010 05188 73841 |
G.Tư | 3162 0716 9104 2161 |
G.Năm | 6940 4714 7043 7398 1187 4221 |
G.Sáu | 385 250 857 |
G.Bảy | 00 01 21 04 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/10/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 15/10/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 15/10/2020 |
1 2 1 0 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 15RX-6RX-9RX-12RX-1RX-10RX 62428 |
G.Nhất | 42840 |
G.Nhì | 13867 38422 |
G.Ba | 87100 43529 98334 47034 95413 95247 |
G.Tư | 5812 5760 0179 6915 |
G.Năm | 3018 6857 2805 6012 7802 2051 |
G.Sáu | 385 480 556 |
G.Bảy | 33 79 50 26 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/10/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 14/10/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 14/10/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 14/10/2020 |
8 6 6 7 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 14RY-4RY-3RY-2RY-8RY-10RY 77616 |
G.Nhất | 85409 |
G.Nhì | 37819 19062 |
G.Ba | 08017 89916 14642 79504 67126 48176 |
G.Tư | 3235 6995 9996 9403 |
G.Năm | 3027 0825 2791 1082 8613 4205 |
G.Sáu | 260 326 650 |
G.Bảy | 14 81 62 38 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep