KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 31780 |
G.Nhất | 23201 |
G.Nhì | 77880 84062 |
G.Ba | 98313 16685 15729 44516 95728 03778 |
G.Tư | 3123 2280 8276 1269 |
G.Năm | 1017 8705 4909 7547 1806 6242 |
G.Sáu | 255 332 330 |
G.Bảy | 73 49 89 14 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/04/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 20/04/2016 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 20/04/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 20/04/2016 |
4 3 3 2 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 20075 |
G.Nhất | 78609 |
G.Nhì | 80029 99762 |
G.Ba | 62331 26982 36075 34050 97841 32810 |
G.Tư | 7905 4912 1723 1827 |
G.Năm | 2265 4668 7745 1122 7290 6088 |
G.Sáu | 906 755 461 |
G.Bảy | 20 03 26 09 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/04/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 19/04/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 19/04/2016 |
4 9 1 6 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 5CW-9CW-15CW 10506 |
G.Nhất | 29640 |
G.Nhì | 37452 91359 |
G.Ba | 68154 64164 06657 89841 96397 47371 |
G.Tư | 6947 2268 0751 8718 |
G.Năm | 7103 0305 6517 7006 4811 6466 |
G.Sáu | 088 934 630 |
G.Bảy | 93 06 75 97 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/04/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 18/04/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 18/04/2016 |
4 5 1 3 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 70502 |
G.Nhất | 67548 |
G.Nhì | 71456 83993 |
G.Ba | 92152 44028 39338 03683 16936 11912 |
G.Tư | 2782 6923 3206 1846 |
G.Năm | 5356 3964 4352 5521 1244 5050 |
G.Sáu | 652 912 557 |
G.Bảy | 85 82 93 72 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/04/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 17/04/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 17/04/2016 |
1 3 6 4 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 03388 |
G.Nhất | 10401 |
G.Nhì | 09882 33945 |
G.Ba | 90795 13116 65721 98659 47132 83971 |
G.Tư | 1939 0102 4826 4504 |
G.Năm | 4595 2258 0441 5796 6878 3598 |
G.Sáu | 913 069 327 |
G.Bảy | 75 07 64 89 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/04/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 16/04/2016 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 16/04/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 16/04/2016 |
8 3 9 3 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 50227 |
G.Nhất | 53723 |
G.Nhì | 72130 87480 |
G.Ba | 95124 11636 05397 88288 54585 71132 |
G.Tư | 5779 7155 0636 8209 |
G.Năm | 0913 6807 8806 5376 2013 3011 |
G.Sáu | 954 031 840 |
G.Bảy | 67 97 21 34 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/04/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 15/04/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 15/04/2016 |
2 7 7 4 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 11CS-4CS-14CS 50653 |
G.Nhất | 95334 |
G.Nhì | 09947 89653 |
G.Ba | 82883 48984 20746 13412 38573 37309 |
G.Tư | 4352 5864 8573 6720 |
G.Năm | 6058 8809 7010 6850 7345 3255 |
G.Sáu | 260 165 335 |
G.Bảy | 37 84 28 56 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep