KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/04/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 17/04/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 17/04/2016 |
1 3 6 4 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 03388 |
G.Nhất | 10401 |
G.Nhì | 09882 33945 |
G.Ba | 90795 13116 65721 98659 47132 83971 |
G.Tư | 1939 0102 4826 4504 |
G.Năm | 4595 2258 0441 5796 6878 3598 |
G.Sáu | 913 069 327 |
G.Bảy | 75 07 64 89 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/04/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 16/04/2016 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 16/04/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 16/04/2016 |
8 3 9 3 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 50227 |
G.Nhất | 53723 |
G.Nhì | 72130 87480 |
G.Ba | 95124 11636 05397 88288 54585 71132 |
G.Tư | 5779 7155 0636 8209 |
G.Năm | 0913 6807 8806 5376 2013 3011 |
G.Sáu | 954 031 840 |
G.Bảy | 67 97 21 34 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/04/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 15/04/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 15/04/2016 |
2 7 7 4 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 11CS-4CS-14CS 50653 |
G.Nhất | 95334 |
G.Nhì | 09947 89653 |
G.Ba | 82883 48984 20746 13412 38573 37309 |
G.Tư | 4352 5864 8573 6720 |
G.Năm | 6058 8809 7010 6850 7345 3255 |
G.Sáu | 260 165 335 |
G.Bảy | 37 84 28 56 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/04/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 14/04/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 14/04/2016 |
2 8 7 0 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 09866 |
G.Nhất | 32606 |
G.Nhì | 84552 81042 |
G.Ba | 43766 25875 60983 00036 13491 77786 |
G.Tư | 5443 4090 5652 8790 |
G.Năm | 9020 8944 9106 2368 9228 9710 |
G.Sáu | 512 479 855 |
G.Bảy | 09 28 46 58 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/04/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 13/04/2016 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 13/04/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 13/04/2016 |
8 9 4 6 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 09821 |
G.Nhất | 07664 |
G.Nhì | 86319 68268 |
G.Ba | 39370 82846 37736 35853 97487 04500 |
G.Tư | 4685 2188 7975 1039 |
G.Năm | 3005 2367 1371 2348 8631 9506 |
G.Sáu | 759 664 680 |
G.Bảy | 57 85 41 46 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/04/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 12/04/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 12/04/2016 |
5 8 5 7 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 8CP-3CP-10CP 10140 |
G.Nhất | 65129 |
G.Nhì | 45524 04213 |
G.Ba | 90805 90233 55604 65997 14318 75029 |
G.Tư | 7281 0847 9517 0086 |
G.Năm | 5093 1256 2413 6763 4073 1037 |
G.Sáu | 891 906 078 |
G.Bảy | 70 41 76 34 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/04/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 11/04/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 11/04/2016 |
7 1 5 7 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 28435 |
G.Nhất | 36621 |
G.Nhì | 01830 24844 |
G.Ba | 92523 42889 93706 02852 79286 48386 |
G.Tư | 3181 5806 7814 7782 |
G.Năm | 6896 9413 7465 5156 6849 8713 |
G.Sáu | 117 009 884 |
G.Bảy | 77 43 30 17 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep