KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/08/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 22/08/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 22/08/2013 |
9 6 0 9 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 55798 |
G.Nhất | 45366 |
G.Nhì | 11255 48084 |
G.Ba | 35644 28027 85391 45536 85002 55350 |
G.Tư | 4166 5991 0313 3681 |
G.Năm | 9382 9143 2852 8142 8643 0235 |
G.Sáu | 875 383 839 |
G.Bảy | 92 91 00 81 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/08/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 21/08/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 21/08/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 21/08/2013 |
2 1 3 5 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 26059 |
G.Nhất | 37614 |
G.Nhì | 99183 49595 |
G.Ba | 76393 32934 02215 62310 52921 83142 |
G.Tư | 2652 6881 0803 7183 |
G.Năm | 7398 5711 0358 0652 7483 9101 |
G.Sáu | 761 747 170 |
G.Bảy | 21 30 59 90 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/08/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 20/08/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 20/08/2013 |
9 4 2 6 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 16553 |
G.Nhất | 58166 |
G.Nhì | 74312 10085 |
G.Ba | 54046 55235 34899 23580 22511 53052 |
G.Tư | 9344 4771 8966 8258 |
G.Năm | 1224 9526 5598 3615 2216 9805 |
G.Sáu | 319 915 900 |
G.Bảy | 79 25 90 13 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/08/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 19/08/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 19/08/2013 |
2 6 5 8 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 07902 |
G.Nhất | 95626 |
G.Nhì | 22490 04377 |
G.Ba | 30220 07641 51888 93944 31937 92653 |
G.Tư | 2448 7810 3846 4679 |
G.Năm | 0325 4305 4377 9259 6365 2292 |
G.Sáu | 650 979 530 |
G.Bảy | 09 36 55 06 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/08/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 18/08/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 18/08/2013 |
6 3 2 4 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 81577 |
G.Nhất | 94752 |
G.Nhì | 70419 36576 |
G.Ba | 66355 51471 11128 20854 53647 70374 |
G.Tư | 4456 9949 4042 1543 |
G.Năm | 1922 4131 2348 6536 1436 7072 |
G.Sáu | 224 492 604 |
G.Bảy | 51 29 41 86 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/08/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 17/08/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 17/08/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 17/08/2013 |
5 0 8 4 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 16802 |
G.Nhất | 64948 |
G.Nhì | 81670 26562 |
G.Ba | 88101 49697 07849 84417 44716 73664 |
G.Tư | 9760 4355 8191 1584 |
G.Năm | 2579 1900 8297 6323 6890 9885 |
G.Sáu | 659 563 745 |
G.Bảy | 01 41 53 22 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/08/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 16/08/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 16/08/2013 |
7 3 9 9 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 45906 |
G.Nhất | 84942 |
G.Nhì | 95603 98772 |
G.Ba | 38083 69858 72709 05634 03405 99409 |
G.Tư | 0464 7949 7328 5165 |
G.Năm | 7350 3399 1385 3282 6774 8228 |
G.Sáu | 665 943 144 |
G.Bảy | 99 40 86 79 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep