KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/05/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 23/05/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 23/05/2021 |
6 4 2 6 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 2CQ-14CQ-13CQ-12CQ-7CQ-10CQ 13529 |
G.Nhất | 97227 |
G.Nhì | 53510 42797 |
G.Ba | 53949 33069 63064 87910 18832 78557 |
G.Tư | 6853 3613 9966 7341 |
G.Năm | 1374 1035 7645 0549 0435 8722 |
G.Sáu | 360 987 857 |
G.Bảy | 36 58 07 65 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/05/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 22/05/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 22/05/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 22/05/2021 |
7 6 1 4 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 4CP-5CP-12CP-7CP-11CP-14CP 94325 |
G.Nhất | 23259 |
G.Nhì | 66640 23376 |
G.Ba | 31105 72282 82200 63910 11030 94597 |
G.Tư | 5287 3838 8246 6355 |
G.Năm | 1337 8328 5374 8056 8762 8690 |
G.Sáu | 164 827 706 |
G.Bảy | 73 69 49 51 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/05/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 21/05/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 21/05/2021 |
1 3 2 5 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 11CN-15CN-14CN-13CN-4CN-12CN 75723 |
G.Nhất | 20849 |
G.Nhì | 13091 49882 |
G.Ba | 63075 07902 39553 01554 83889 83251 |
G.Tư | 1937 0147 5809 0407 |
G.Năm | 2800 7795 8792 8865 3667 4004 |
G.Sáu | 684 874 802 |
G.Bảy | 33 34 46 29 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/05/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 20/05/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 20/05/2021 |
4 2 2 1 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 15CM-7CM-10CM-2CM-8CM-6CM 55967 |
G.Nhất | 54580 |
G.Nhì | 21026 67810 |
G.Ba | 59504 89733 13811 43198 35906 15941 |
G.Tư | 9745 1163 5539 6360 |
G.Năm | 6440 4422 3437 9590 6182 9014 |
G.Sáu | 483 381 367 |
G.Bảy | 76 79 71 08 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/05/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 19/05/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 19/05/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 19/05/2021 |
4 1 7 1 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 11CL-10CL-4CL-6CL-13CL-1CL 83572 |
G.Nhất | 70723 |
G.Nhì | 14308 09786 |
G.Ba | 93904 01719 18292 24623 71671 11387 |
G.Tư | 6970 4346 6358 0736 |
G.Năm | 9739 4459 1481 5172 8040 9893 |
G.Sáu | 226 031 499 |
G.Bảy | 01 80 65 12 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/05/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 18/05/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 18/05/2021 |
5 6 7 1 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 9CK-3CK-13CK-14CK-6CK-15CK 10448 |
G.Nhất | 01293 |
G.Nhì | 90453 43020 |
G.Ba | 27989 01592 57247 57697 90951 93120 |
G.Tư | 7809 0890 0029 9163 |
G.Năm | 4228 5239 7168 7205 4788 5067 |
G.Sáu | 198 186 590 |
G.Bảy | 33 82 09 57 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/05/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 17/05/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 17/05/2021 |
5 7 8 3 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 2CH-6CH-9CH-4CH-14CH-15CH 67626 |
G.Nhất | 81254 |
G.Nhì | 14436 47191 |
G.Ba | 29054 59494 13547 49355 99221 17767 |
G.Tư | 4541 0210 8059 9213 |
G.Năm | 0335 4819 7263 1541 5344 3788 |
G.Sáu | 373 291 279 |
G.Bảy | 26 83 98 18 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep