KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/12/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 23/12/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 23/12/2018 |
1 4 9 7 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 1FK-13FK-4FK 47793 |
G.Nhất | 96106 |
G.Nhì | 03840 71903 |
G.Ba | 65422 59669 19627 31691 77344 34459 |
G.Tư | 2103 0888 0341 8898 |
G.Năm | 2469 2410 8248 5338 4818 0122 |
G.Sáu | 714 693 772 |
G.Bảy | 52 00 50 91 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/12/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 22/12/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 22/12/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 22/12/2018 |
3 5 1 5 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 8FH-13FH-11FH 54691 |
G.Nhất | 17119 |
G.Nhì | 78543 14986 |
G.Ba | 05834 70270 45686 60949 92208 03756 |
G.Tư | 0808 7381 0371 0211 |
G.Năm | 1890 5792 3023 1789 8718 3348 |
G.Sáu | 909 044 648 |
G.Bảy | 42 52 69 65 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/12/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 21/12/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 21/12/2018 |
8 3 2 8 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 15FG-10FG-13FG 95367 |
G.Nhất | 63553 |
G.Nhì | 50088 95982 |
G.Ba | 85876 10536 39412 21099 87155 73147 |
G.Tư | 9249 4860 6318 1341 |
G.Năm | 5884 2190 3404 2942 6073 6163 |
G.Sáu | 062 911 509 |
G.Bảy | 97 70 86 66 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/12/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 20/12/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 20/12/2018 |
9 7 0 4 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 2EZ-9EZ-15EZ 41302 |
G.Nhất | 47422 |
G.Nhì | 26270 96796 |
G.Ba | 55635 98159 14745 72681 24705 91107 |
G.Tư | 3725 0654 0685 0444 |
G.Năm | 0726 0804 8807 8196 7351 9516 |
G.Sáu | 388 208 566 |
G.Bảy | 48 42 70 21 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/12/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 19/12/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 19/12/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 19/12/2018 |
3 6 5 4 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 1EY-12EY-11EY 29775 |
G.Nhất | 09989 |
G.Nhì | 10845 48007 |
G.Ba | 04959 17171 79473 66080 81224 86349 |
G.Tư | 0628 7950 2826 1009 |
G.Năm | 4745 3342 0835 4358 1309 1420 |
G.Sáu | 480 956 203 |
G.Bảy | 99 05 35 77 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/12/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 18/12/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 18/12/2018 |
6 8 6 6 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 3EX-1EX-15EX 84415 |
G.Nhất | 40675 |
G.Nhì | 10232 12365 |
G.Ba | 28201 81242 31878 66321 69183 49209 |
G.Tư | 3164 9310 5574 3257 |
G.Năm | 8177 0092 7116 3076 2652 6349 |
G.Sáu | 939 694 183 |
G.Bảy | 28 57 77 36 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/12/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 17/12/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 17/12/2018 |
7 0 9 1 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 9EV-2EV-10EV 46365 |
G.Nhất | 59917 |
G.Nhì | 16680 55318 |
G.Ba | 30230 24324 17794 64353 25382 59178 |
G.Tư | 9320 1706 4619 0567 |
G.Năm | 4866 2328 1998 4059 7079 9881 |
G.Sáu | 721 147 132 |
G.Bảy | 37 60 32 20 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep