KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/11/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 24/11/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 24/11/2015 |
5 8 9 6 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 56329 |
G.Nhất | 67069 |
G.Nhì | 73591 65674 |
G.Ba | 93988 16221 69294 82148 08012 80830 |
G.Tư | 1210 5294 6383 8021 |
G.Năm | 0817 9161 6289 4485 4068 0639 |
G.Sáu | 261 377 622 |
G.Bảy | 23 47 40 80 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/11/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 23/11/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 23/11/2015 |
2 7 2 0 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 52781 |
G.Nhất | 59237 |
G.Nhì | 10855 85336 |
G.Ba | 53723 19697 56088 81124 90638 79591 |
G.Tư | 4591 1434 2182 9387 |
G.Năm | 7041 0126 8390 7890 7616 3117 |
G.Sáu | 809 677 773 |
G.Bảy | 94 44 17 99 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/11/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 22/11/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 22/11/2015 |
3 0 9 0 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 23368 |
G.Nhất | 71285 |
G.Nhì | 79239 78408 |
G.Ba | 46510 31566 64916 86825 22324 69648 |
G.Tư | 2473 8623 2839 4438 |
G.Năm | 9932 9919 4415 8785 8276 7521 |
G.Sáu | 259 787 155 |
G.Bảy | 44 30 54 46 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/11/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 21/11/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 21/11/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 21/11/2015 |
0 4 0 5 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 12809 |
G.Nhất | 28596 |
G.Nhì | 16568 94079 |
G.Ba | 35536 34290 32174 96393 35442 32606 |
G.Tư | 9488 6889 1605 5560 |
G.Năm | 8138 8826 8662 3416 8156 4681 |
G.Sáu | 778 165 515 |
G.Bảy | 03 78 32 57 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/11/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 20/11/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 20/11/2015 |
7 8 5 1 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 63131 |
G.Nhất | 53996 |
G.Nhì | 55445 73513 |
G.Ba | 36938 84069 54213 32750 92293 04005 |
G.Tư | 8963 7358 0710 0111 |
G.Năm | 4025 3428 6211 8567 6520 9251 |
G.Sáu | 333 489 875 |
G.Bảy | 12 29 99 04 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/11/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 19/11/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 19/11/2015 |
4 9 8 2 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 62931 |
G.Nhất | 55368 |
G.Nhì | 63204 05362 |
G.Ba | 73789 68354 21864 73332 40631 71824 |
G.Tư | 3596 6303 0232 6750 |
G.Năm | 4559 9373 0842 1511 0801 0173 |
G.Sáu | 806 478 122 |
G.Bảy | 53 30 09 27 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/11/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 18/11/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 18/11/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 18/11/2015 |
5 0 0 0 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 80260 |
G.Nhất | 89741 |
G.Nhì | 55478 45032 |
G.Ba | 79585 23182 51039 22233 94856 86534 |
G.Tư | 4946 8216 9202 3538 |
G.Năm | 5908 7718 3162 3527 0662 4241 |
G.Sáu | 619 662 614 |
G.Bảy | 25 81 62 33 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep