KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/03/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 25/03/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 25/03/2014 |
6 9 3 4 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 55788 |
G.Nhất | 06145 |
G.Nhì | 92011 17236 |
G.Ba | 23602 56528 19849 78640 75830 60066 |
G.Tư | 5962 6530 3901 2107 |
G.Năm | 1584 1213 4043 6383 7258 6438 |
G.Sáu | 423 623 084 |
G.Bảy | 54 76 75 74 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/03/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 24/03/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 24/03/2014 |
9 9 0 8 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 98417 |
G.Nhất | 34277 |
G.Nhì | 81218 98395 |
G.Ba | 01646 64717 37448 26518 32977 19629 |
G.Tư | 3290 1147 9106 5557 |
G.Năm | 9625 6891 5963 8473 7454 5760 |
G.Sáu | 689 913 928 |
G.Bảy | 89 99 78 63 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/03/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 23/03/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 23/03/2014 |
7 5 0 4 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 27894 |
G.Nhất | 99323 |
G.Nhì | 99347 21396 |
G.Ba | 45934 65011 92735 05956 12157 86004 |
G.Tư | 5089 7517 0142 3019 |
G.Năm | 6301 5791 6285 8879 9079 4236 |
G.Sáu | 692 537 835 |
G.Bảy | 55 52 97 96 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/03/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 22/03/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 22/03/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 22/03/2014 |
7 2 4 5 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 64761 |
G.Nhất | 29728 |
G.Nhì | 88250 08316 |
G.Ba | 69502 01906 55455 03934 43741 69528 |
G.Tư | 7188 9034 6248 5703 |
G.Năm | 0833 0753 6293 9144 2335 7533 |
G.Sáu | 975 604 463 |
G.Bảy | 49 45 47 41 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/03/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 21/03/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 21/03/2014 |
1 7 6 2 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 75253 |
G.Nhất | 83113 |
G.Nhì | 43767 00531 |
G.Ba | 95597 45806 55272 04606 48506 26316 |
G.Tư | 0233 8257 1631 7740 |
G.Năm | 3463 5786 9545 6480 2235 4110 |
G.Sáu | 490 941 801 |
G.Bảy | 14 36 35 55 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/03/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 20/03/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 20/03/2014 |
3 3 7 3 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 65184 |
G.Nhất | 31460 |
G.Nhì | 18649 18028 |
G.Ba | 09113 40745 71411 30132 68174 42683 |
G.Tư | 1801 4155 7677 9622 |
G.Năm | 2072 5051 4162 7178 8442 1397 |
G.Sáu | 253 687 852 |
G.Bảy | 70 25 18 99 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/03/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 19/03/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 19/03/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 19/03/2014 |
9 7 1 4 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 89858 |
G.Nhất | 65172 |
G.Nhì | 36997 43905 |
G.Ba | 07612 94233 73332 89986 00144 19706 |
G.Tư | 7098 7070 4351 0900 |
G.Năm | 4068 3229 0488 6551 3422 7376 |
G.Sáu | 738 317 663 |
G.Bảy | 20 31 98 54 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep