KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/05/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 25/05/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 25/05/2012 |
9 6 3 4 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 80696 |
G.Nhất | 16831 |
G.Nhì | 97016 83959 |
G.Ba | 08711 15643 31804 67099 09506 02117 |
G.Tư | 3540 7344 9954 6118 |
G.Năm | 1831 2540 5758 2595 6204 2136 |
G.Sáu | 523 906 335 |
G.Bảy | 57 26 81 44 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/05/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 24/05/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 24/05/2012 |
1 5 5 3 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 12701 |
G.Nhất | 27030 |
G.Nhì | 19301 98075 |
G.Ba | 72892 56563 63561 09753 69981 06589 |
G.Tư | 2384 0219 2224 8758 |
G.Năm | 0726 7072 1112 1512 8669 3257 |
G.Sáu | 551 790 190 |
G.Bảy | 67 10 39 42 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/05/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 23/05/2012 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 23/05/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 23/05/2012 |
1 5 0 4 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 75086 |
G.Nhất | 56443 |
G.Nhì | 60660 55037 |
G.Ba | 74900 44493 74485 05956 73494 20626 |
G.Tư | 8627 5149 0306 5009 |
G.Năm | 1742 1511 3958 2709 6005 5787 |
G.Sáu | 870 710 115 |
G.Bảy | 53 43 63 11 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/05/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 22/05/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 22/05/2012 |
5 7 1 7 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 81494 |
G.Nhất | 44703 |
G.Nhì | 36656 57335 |
G.Ba | 97155 15010 64885 01650 24698 95251 |
G.Tư | 2233 8660 0781 9246 |
G.Năm | 8004 5656 3066 9852 9642 3534 |
G.Sáu | 851 848 041 |
G.Bảy | 21 56 73 61 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/05/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 21/05/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 21/05/2012 |
8 3 0 6 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 75839 |
G.Nhất | 20636 |
G.Nhì | 87525 18446 |
G.Ba | 07708 79213 70670 44953 00258 44870 |
G.Tư | 7139 5862 3272 6939 |
G.Năm | 0625 3280 0787 9617 1902 9022 |
G.Sáu | 292 762 596 |
G.Bảy | 35 66 55 17 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/05/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 20/05/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 20/05/2012 |
5 2 7 4 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 10839 |
G.Nhất | 83250 |
G.Nhì | 43159 50373 |
G.Ba | 37044 04989 26287 42536 30479 09306 |
G.Tư | 4742 3027 9486 2675 |
G.Năm | 7177 9583 4717 0143 5501 8511 |
G.Sáu | 006 969 906 |
G.Bảy | 57 29 50 26 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/05/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 19/05/2012 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 19/05/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 19/05/2012 |
5 5 9 7 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 08281 |
G.Nhất | 87104 |
G.Nhì | 49811 41474 |
G.Ba | 30509 32894 87416 64151 40550 46339 |
G.Tư | 6664 5850 3446 0200 |
G.Năm | 1040 0348 6297 3075 5312 6512 |
G.Sáu | 582 985 906 |
G.Bảy | 33 31 99 56 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep