KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/03/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 26/03/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 26/03/2021 |
7 8 9 7 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 9ZD-2ZD-12ZD-13ZD-14ZD-1ZD 72042 |
G.Nhất | 68063 |
G.Nhì | 25311 29971 |
G.Ba | 83206 86522 85186 75709 65955 63349 |
G.Tư | 6509 7975 0671 5763 |
G.Năm | 4368 4718 7579 0026 5589 9488 |
G.Sáu | 338 783 541 |
G.Bảy | 59 57 29 76 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/03/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 25/03/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 25/03/2021 |
9 2 5 5 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 7ZE-6ZE-3ZE-4ZE-10ZE-14ZE 44219 |
G.Nhất | 17263 |
G.Nhì | 51334 63993 |
G.Ba | 88090 37457 15226 74880 18603 58173 |
G.Tư | 8818 7907 7204 0127 |
G.Năm | 4269 1805 1836 5259 8452 6811 |
G.Sáu | 888 890 213 |
G.Bảy | 24 06 22 91 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/03/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 24/03/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 24/03/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 24/03/2021 |
3 7 2 4 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 6ZF-12ZF-10ZF-5ZF-3ZF-2ZF 66438 |
G.Nhất | 51768 |
G.Nhì | 94610 10009 |
G.Ba | 41759 79404 04206 82740 54417 72007 |
G.Tư | 6962 9851 8259 4138 |
G.Năm | 6850 5788 2934 3969 5970 8902 |
G.Sáu | 461 121 060 |
G.Bảy | 27 91 25 02 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/03/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 23/03/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 23/03/2021 |
6 5 2 6 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 2ZG-5ZG-13ZG-4ZG-7ZG-10ZG 85639 |
G.Nhất | 30063 |
G.Nhì | 95547 39052 |
G.Ba | 94653 56116 35594 68298 18107 43978 |
G.Tư | 7384 6503 9374 5817 |
G.Năm | 4654 7854 8140 3821 5628 8489 |
G.Sáu | 166 489 122 |
G.Bảy | 78 29 57 41 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/03/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 22/03/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 22/03/2021 |
4 4 6 8 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 8ZH-7ZH-11ZH-3ZH-1ZH-10ZH 54315 |
G.Nhất | 31746 |
G.Nhì | 44561 88751 |
G.Ba | 11374 28144 68702 52836 24984 73255 |
G.Tư | 4210 8981 9941 3086 |
G.Năm | 0966 3268 5138 9249 4011 0526 |
G.Sáu | 209 205 919 |
G.Bảy | 55 78 59 37 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/03/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 21/03/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 21/03/2021 |
9 9 3 0 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 5ZK-3ZK-13ZK-8ZK-9ZK-14ZK 68140 |
G.Nhất | 32393 |
G.Nhì | 93839 56403 |
G.Ba | 65114 04662 27967 17866 80267 40765 |
G.Tư | 3640 3582 0360 1661 |
G.Năm | 3071 3782 5562 2884 7734 7633 |
G.Sáu | 556 562 535 |
G.Bảy | 05 17 02 51 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/03/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 20/03/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 20/03/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 20/03/2021 |
3 4 0 2 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 4ZL-2ZL-14ZL-5ZL-9ZL-7ZL 97438 |
G.Nhất | 44237 |
G.Nhì | 60631 28008 |
G.Ba | 34118 15472 33743 63920 20211 95572 |
G.Tư | 4348 4838 1668 7448 |
G.Năm | 9827 0689 5421 9339 0196 0659 |
G.Sáu | 905 348 884 |
G.Bảy | 49 76 66 51 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep