KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/01/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 27/01/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 27/01/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 27/01/2018 |
6 3 9 5 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 13LR-1LR-14LR 31583 |
G.Nhất | 64721 |
G.Nhì | 89072 75317 |
G.Ba | 63520 63193 25119 32082 24864 99134 |
G.Tư | 4611 1802 9416 3012 |
G.Năm | 6533 7386 7580 7982 4553 2079 |
G.Sáu | 961 650 229 |
G.Bảy | 35 15 05 91 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/01/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 26/01/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 26/01/2018 |
6 4 5 1 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 7LS-11LS-15LS 82445 |
G.Nhất | 20544 |
G.Nhì | 05617 05935 |
G.Ba | 54781 66814 49277 16230 51047 69991 |
G.Tư | 0072 0863 6993 9196 |
G.Năm | 5126 8532 5012 6428 7920 9243 |
G.Sáu | 311 690 580 |
G.Bảy | 01 64 46 95 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/01/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 25/01/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 25/01/2018 |
6 5 1 7 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 7LT 60568 |
G.Nhất | 70326 |
G.Nhì | 72389 18622 |
G.Ba | 41497 24533 90944 06093 71919 77901 |
G.Tư | 9521 7446 5567 9402 |
G.Năm | 9875 7832 2554 9162 0236 6892 |
G.Sáu | 275 091 132 |
G.Bảy | 93 00 41 09 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/01/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 24/01/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 24/01/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 24/01/2018 |
7 4 3 9 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 1LV-10LV-14LV 41657 |
G.Nhất | 75242 |
G.Nhì | 48649 15956 |
G.Ba | 32917 87951 53610 05326 74177 52903 |
G.Tư | 1370 6940 6509 3527 |
G.Năm | 3955 0912 8522 5259 7810 6562 |
G.Sáu | 543 412 939 |
G.Bảy | 35 60 11 46 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/01/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 23/01/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 23/01/2018 |
9 6 0 2 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 13LX 33101 |
G.Nhất | 13699 |
G.Nhì | 06448 53556 |
G.Ba | 41545 87121 33421 79329 40417 74711 |
G.Tư | 5473 9173 0155 1088 |
G.Năm | 2857 7772 9878 6304 2992 6155 |
G.Sáu | 162 482 521 |
G.Bảy | 98 00 30 29 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/01/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 22/01/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 22/01/2018 |
8 4 0 9 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 13LY-5LY-6LY 24960 |
G.Nhất | 71816 |
G.Nhì | 48456 65007 |
G.Ba | 45204 14171 17814 08814 24484 30480 |
G.Tư | 4822 7808 7678 4950 |
G.Năm | 5967 1450 4285 8052 9014 9066 |
G.Sáu | 828 354 136 |
G.Bảy | 26 18 50 65 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/01/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 21/01/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 21/01/2018 |
5 6 3 1 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 10LZ-15LZ-11LZ 87139 |
G.Nhất | 63885 |
G.Nhì | 58043 68562 |
G.Ba | 08290 48249 90725 61815 73354 79862 |
G.Tư | 5708 2001 7276 7111 |
G.Năm | 4202 5585 4054 6736 7770 7922 |
G.Sáu | 896 943 594 |
G.Bảy | 52 80 48 71 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep