KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/01/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 28/01/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 28/01/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 28/01/2023 |
4 9 6 5 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 10-9-8-11-12-15LE 87219 |
G.Nhất | 88795 |
G.Nhì | 61887 71870 |
G.Ba | 36399 99176 44895 48144 89665 83781 |
G.Tư | 1226 3681 3051 3591 |
G.Năm | 1368 8512 0613 9140 8974 7483 |
G.Sáu | 313 104 436 |
G.Bảy | 30 87 80 75 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/01/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 27/01/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 27/01/2023 |
2 3 5 0 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 1-7-11-15-6-3LF 72859 |
G.Nhất | 84970 |
G.Nhì | 22948 27905 |
G.Ba | 68839 72151 45870 16675 45622 30683 |
G.Tư | 5687 8094 1582 5288 |
G.Năm | 9289 6626 4652 3120 7508 5479 |
G.Sáu | 166 101 463 |
G.Bảy | 93 42 35 69 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/01/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 26/01/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 26/01/2023 |
6 8 4 6 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 11-5-4-12-8-1LG 34164 |
G.Nhất | 21642 |
G.Nhì | 85331 53702 |
G.Ba | 36678 49662 96488 70757 21183 72285 |
G.Tư | 2204 4344 9025 9940 |
G.Năm | 3753 4608 9088 7731 5934 6916 |
G.Sáu | 100 874 364 |
G.Bảy | 32 60 46 20 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/01/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 25/01/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 25/01/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 25/01/2023 |
7 8 8 6 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 22-25-1-7-10-13-18-19-2-23LH 52371 |
G.Nhất | 45082 |
G.Nhì | 87473 55003 |
G.Ba | 44656 18647 37207 71263 51955 58209 |
G.Tư | 7943 2928 1910 4411 |
G.Năm | 4148 0340 5084 5712 7654 1849 |
G.Sáu | 083 687 637 |
G.Bảy | 07 18 29 55 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Xổ Số Nam Định |
ĐB | Chúc |
G.Nhất | Mừng |
G.Nhì | ***** ***** |
G.Ba | ***** ***** ***** ***** ***** ***** |
G.Tư | Năm Mới **** **** |
G.Năm | **** **** **** **** **** **** |
G.Sáu | Quý *** Mão |
G.Bảy | 2 0 2 3 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | Chúc |
G.Nhất | Mừng |
G.Nhì | ***** ***** |
G.Ba | ***** ***** ***** ***** ***** ***** |
G.Tư | Năm Mới **** **** |
G.Năm | **** **** **** **** **** **** |
G.Sáu | Quý *** Mão |
G.Bảy | 2 0 2 3 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/01/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 20/01/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 20/01/2023 |
3 8 2 0 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 16-9-6-17-2-19-3-14LK 91869 |
G.Nhất | 62613 |
G.Nhì | 89561 17438 |
G.Ba | 79710 68693 48902 08300 92038 67549 |
G.Tư | 2455 1085 3800 5406 |
G.Năm | 1138 8058 3367 2046 1602 0067 |
G.Sáu | 216 832 186 |
G.Bảy | 18 36 82 59 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep