KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/11/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 29/11/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 29/11/2018 |
5 0 9 5 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 15DS-14DS-1DS 98929 |
G.Nhất | 46801 |
G.Nhì | 03725 22866 |
G.Ba | 99477 81539 46257 79885 16667 83005 |
G.Tư | 7077 6003 9332 3736 |
G.Năm | 7177 6947 6916 1102 7644 5332 |
G.Sáu | 178 016 793 |
G.Bảy | 37 58 30 46 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/11/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 28/11/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 28/11/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 28/11/2018 |
8 6 7 6 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 8DR-2DR-12DR 81965 |
G.Nhất | 86368 |
G.Nhì | 53783 26833 |
G.Ba | 43789 89056 37846 16390 94843 88348 |
G.Tư | 4454 1466 1515 9014 |
G.Năm | 3708 0269 9705 6767 7790 7707 |
G.Sáu | 023 063 565 |
G.Bảy | 75 76 48 79 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/11/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 27/11/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 27/11/2018 |
6 4 0 3 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 3DQ-7DQ-9DQ 44616 |
G.Nhất | 30640 |
G.Nhì | 77757 01553 |
G.Ba | 03892 41526 18539 53311 60263 48599 |
G.Tư | 2301 9486 9468 8398 |
G.Năm | 3281 3947 8265 3142 4975 9171 |
G.Sáu | 868 339 158 |
G.Bảy | 66 57 43 15 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/11/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 26/11/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 26/11/2018 |
7 2 1 6 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 10DP-7DP-9DP 74033 |
G.Nhất | 25383 |
G.Nhì | 76181 71283 |
G.Ba | 51346 13237 72856 03520 83143 06133 |
G.Tư | 1178 7204 1985 6671 |
G.Năm | 2427 6778 7336 1342 0623 8496 |
G.Sáu | 647 355 609 |
G.Bảy | 43 75 99 80 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/11/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 25/11/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 25/11/2018 |
1 3 9 0 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 2DN-4DN-6DN 34635 |
G.Nhất | 29713 |
G.Nhì | 17610 95811 |
G.Ba | 05457 87022 75253 39319 27994 43423 |
G.Tư | 1124 8715 6814 7347 |
G.Năm | 3218 4002 0897 8500 6322 5398 |
G.Sáu | 965 530 071 |
G.Bảy | 22 81 28 15 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/11/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 24/11/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 24/11/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 24/11/2018 |
7 8 7 6 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 14DM-7DM-8DM 90956 |
G.Nhất | 97789 |
G.Nhì | 76056 87878 |
G.Ba | 15696 39418 62645 33273 84435 09984 |
G.Tư | 5873 6506 5124 0430 |
G.Năm | 6865 6190 1161 2124 6715 7736 |
G.Sáu | 712 983 401 |
G.Bảy | 57 72 59 23 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/11/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 23/11/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 23/11/2018 |
9 2 6 6 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 10DL-15DL-5DL 06414 |
G.Nhất | 72962 |
G.Nhì | 89200 38949 |
G.Ba | 22770 96336 50754 40207 38019 90452 |
G.Tư | 1943 1714 7292 9159 |
G.Năm | 7508 9413 6529 7784 2071 3509 |
G.Sáu | 618 608 925 |
G.Bảy | 11 02 74 73 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep