KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/03/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 30/03/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 30/03/2014 |
3 9 3 4 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 50174 |
G.Nhất | 18723 |
G.Nhì | 88355 97329 |
G.Ba | 92282 66741 26928 46881 17965 56509 |
G.Tư | 1846 5974 2685 9681 |
G.Năm | 9531 4589 2555 7261 1448 1095 |
G.Sáu | 051 794 779 |
G.Bảy | 41 93 40 50 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/03/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 29/03/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 29/03/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 29/03/2014 |
6 3 0 0 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 93922 |
G.Nhất | 31441 |
G.Nhì | 41937 23852 |
G.Ba | 03576 80676 13846 73781 92504 23088 |
G.Tư | 6660 7511 4778 1840 |
G.Năm | 4372 4808 7975 8913 7603 1110 |
G.Sáu | 458 928 700 |
G.Bảy | 88 70 20 65 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/03/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 28/03/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 28/03/2014 |
7 6 7 5 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 59111 |
G.Nhất | 76461 |
G.Nhì | 36545 17598 |
G.Ba | 27802 94468 18589 81259 45447 42524 |
G.Tư | 7269 7365 7750 9128 |
G.Năm | 5918 3530 0621 7089 0159 7757 |
G.Sáu | 858 980 886 |
G.Bảy | 09 90 73 80 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/03/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 27/03/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 27/03/2014 |
8 4 0 8 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 14235 |
G.Nhất | 90424 |
G.Nhì | 92835 35141 |
G.Ba | 46253 57130 81527 38339 97001 98901 |
G.Tư | 8673 4366 1099 9133 |
G.Năm | 3611 5065 0968 6529 2078 5776 |
G.Sáu | 977 961 837 |
G.Bảy | 45 04 68 49 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/03/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 26/03/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 26/03/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 26/03/2014 |
6 3 4 2 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 45482 |
G.Nhất | 86895 |
G.Nhì | 95784 16007 |
G.Ba | 39455 65636 47748 63440 44253 40121 |
G.Tư | 7907 7085 8930 2442 |
G.Năm | 3767 0819 4878 8107 3590 1686 |
G.Sáu | 202 964 441 |
G.Bảy | 94 18 86 27 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/03/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 25/03/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 25/03/2014 |
6 9 3 4 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 55788 |
G.Nhất | 06145 |
G.Nhì | 92011 17236 |
G.Ba | 23602 56528 19849 78640 75830 60066 |
G.Tư | 5962 6530 3901 2107 |
G.Năm | 1584 1213 4043 6383 7258 6438 |
G.Sáu | 423 623 084 |
G.Bảy | 54 76 75 74 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/03/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 24/03/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 24/03/2014 |
9 9 0 8 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 98417 |
G.Nhất | 34277 |
G.Nhì | 81218 98395 |
G.Ba | 01646 64717 37448 26518 32977 19629 |
G.Tư | 3290 1147 9106 5557 |
G.Năm | 9625 6891 5963 8473 7454 5760 |
G.Sáu | 689 913 928 |
G.Bảy | 89 99 78 63 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep