KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/09/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 30/09/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 30/09/2016 |
2 4 4 2 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 5KG-12KG-4KG 06570 |
G.Nhất | 26925 |
G.Nhì | 22246 92644 |
G.Ba | 34052 28086 79381 39982 76819 03915 |
G.Tư | 6608 2559 4926 8617 |
G.Năm | 9015 8242 3446 8462 3155 7409 |
G.Sáu | 682 326 507 |
G.Bảy | 02 45 27 72 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/09/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 29/09/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 29/09/2016 |
5 7 4 9 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 5KF-11KF-14KF 65071 |
G.Nhất | 62725 |
G.Nhì | 24420 05666 |
G.Ba | 51775 11463 10096 60723 36936 06264 |
G.Tư | 8013 3029 4812 6401 |
G.Năm | 4311 3043 9827 1457 3725 6805 |
G.Sáu | 536 038 817 |
G.Bảy | 89 64 29 82 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/09/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 28/09/2016 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 28/09/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 28/09/2016 |
5 9 5 2 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 6KE-5KE-4KE 10665 |
G.Nhất | 41471 |
G.Nhì | 04130 08606 |
G.Ba | 84585 58485 64115 82314 07144 21496 |
G.Tư | 7904 1968 1104 3066 |
G.Năm | 6821 1624 0371 2181 5692 3198 |
G.Sáu | 044 177 904 |
G.Bảy | 19 49 59 80 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/09/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 27/09/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 27/09/2016 |
9 4 1 4 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 15KD-6KD-3KD 19291 |
G.Nhất | 19740 |
G.Nhì | 19008 34256 |
G.Ba | 04269 37539 27075 20225 70934 12352 |
G.Tư | 5203 0308 2630 3916 |
G.Năm | 4047 7689 2133 5250 9440 2895 |
G.Sáu | 816 991 995 |
G.Bảy | 83 19 84 41 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/09/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 26/09/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 26/09/2016 |
0 4 8 9 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 6KC-8KC-10KC 75466 |
G.Nhất | 62497 |
G.Nhì | 00652 31146 |
G.Ba | 37272 63212 55811 05222 97903 89134 |
G.Tư | 8858 5884 9555 3242 |
G.Năm | 4082 7730 2920 9471 6929 6849 |
G.Sáu | 920 801 321 |
G.Bảy | 94 50 35 71 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/09/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 25/09/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 25/09/2016 |
8 9 3 0 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 5KB-4KB-2KB 47190 |
G.Nhất | 41037 |
G.Nhì | 76610 31933 |
G.Ba | 86753 17846 26288 34313 01330 92266 |
G.Tư | 3679 5799 9210 3171 |
G.Năm | 7141 1931 0064 7411 3416 8967 |
G.Sáu | 651 600 894 |
G.Bảy | 44 02 08 54 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/09/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 24/09/2016 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 24/09/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 24/09/2016 |
9 8 2 7 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 9KA-1KA-10KA 29506 |
G.Nhất | 81401 |
G.Nhì | 62877 65704 |
G.Ba | 76835 95971 91171 35007 55141 38416 |
G.Tư | 0868 1314 9417 0830 |
G.Năm | 6116 8359 6988 9349 8913 2077 |
G.Sáu | 860 277 955 |
G.Bảy | 76 85 23 41 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep