Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ tư
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K4 | K4T9 | T9K4 | |
100N | 56 | 15 | 72 |
200N | 417 | 148 | 071 |
400N | 3269 9166 6426 | 4653 8401 2971 | 1411 9437 7416 |
1TR | 7823 | 6889 | 1721 |
3TR | 17965 78545 24980 13789 61797 08844 15676 | 68769 41279 17914 37665 24716 46824 52755 | 28283 35958 42585 37011 66577 05630 10783 |
10TR | 68915 14725 | 78685 25655 | 21097 42566 |
15TR | 26186 | 02742 | 76268 |
30TR | 87640 | 01425 | 87288 |
2TỶ | 295730 | 414966 | 221027 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K3 | K3T9 | T9K3 | |
100N | 08 | 74 | 88 |
200N | 831 | 949 | 168 |
400N | 8723 8557 8502 | 2489 3754 7758 | 0380 7100 0629 |
1TR | 8909 | 8330 | 6656 |
3TR | 70968 62032 18100 05136 90216 33070 81725 | 55416 85871 60953 37084 07079 30790 56631 | 13369 27049 04393 18622 80559 39958 44333 |
10TR | 78439 85049 | 96982 88523 | 65629 10790 |
15TR | 12905 | 77878 | 68950 |
30TR | 59793 | 34832 | 33219 |
2TỶ | 600470 | 619143 | 446354 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K2 | K2T9 | T9K2 | |
100N | 56 | 97 | 97 |
200N | 322 | 145 | 928 |
400N | 9709 2535 2138 | 7440 8757 2523 | 1865 5720 8013 |
1TR | 1173 | 7712 | 0145 |
3TR | 32820 30245 61874 80230 24553 64723 09869 | 33818 95639 20415 48861 92038 76086 69312 | 03345 23800 07816 37751 85679 37034 36234 |
10TR | 01421 24274 | 56619 46975 | 35459 18883 |
15TR | 97799 | 85865 | 86626 |
30TR | 56491 | 34568 | 12582 |
2TỶ | 201720 | 861557 | 774567 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K1 | K1T9 | T9K1 | |
100N | 84 | 20 | 95 |
200N | 550 | 135 | 122 |
400N | 4043 4874 7258 | 0414 1608 1599 | 9561 9587 6355 |
1TR | 8589 | 2840 | 0087 |
3TR | 30566 56963 01141 33735 33689 12982 40422 | 71260 25389 00137 26257 81979 38811 40225 | 75420 54452 54500 31027 80925 11345 72663 |
10TR | 65928 82352 | 52221 54286 | 92779 18038 |
15TR | 18935 | 04409 | 30360 |
30TR | 39982 | 82095 | 92459 |
2TỶ | 044670 | 057134 | 910180 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K5 | K5T8 | T8K5 | |
100N | 32 | 49 | 92 |
200N | 908 | 434 | 441 |
400N | 2205 9903 5829 | 7335 4925 9685 | 0944 4383 5487 |
1TR | 0496 | 7500 | 4766 |
3TR | 77123 57846 27396 85694 47400 40374 57113 | 55031 45651 61707 76083 41125 89129 84699 | 41602 41071 92649 36031 20119 52431 92985 |
10TR | 85067 35915 | 27894 28445 | 05080 45456 |
15TR | 64553 | 76910 | 30290 |
30TR | 14059 | 15152 | 68445 |
2TỶ | 935537 | 190428 | 594631 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K4 | K4T8 | T8K4 | |
100N | 99 | 18 | 26 |
200N | 351 | 075 | 770 |
400N | 6293 4436 3817 | 7478 7450 8012 | 3167 5879 0434 |
1TR | 4316 | 8206 | 4249 |
3TR | 00488 98658 94178 90964 71191 03372 83570 | 09461 12398 11928 16233 52169 05165 18509 | 70995 99915 72439 22744 68291 83252 12036 |
10TR | 17648 62242 | 35300 27242 | 49394 88787 |
15TR | 36029 | 06727 | 00863 |
30TR | 14005 | 87617 | 25699 |
2TỶ | 010375 | 758801 | 590672 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K3 | K3T8 | T8K3 | |
100N | 87 | 83 | 76 |
200N | 376 | 457 | 223 |
400N | 4239 1396 8542 | 8093 0535 6472 | 9960 9271 5399 |
1TR | 5873 | 2708 | 1220 |
3TR | 93529 93994 70446 40130 14881 07850 93744 | 42502 91931 17511 96198 65940 24114 61444 | 81650 20856 76543 17898 43267 45536 45360 |
10TR | 29388 41597 | 39021 12736 | 86321 14983 |
15TR | 19232 | 15303 | 50106 |
30TR | 56782 | 97108 | 20771 |
2TỶ | 308173 | 380271 | 270977 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep