Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ tư
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K4 | K4T6 | K4T6 | |
100N | 25 | 56 | 66 |
200N | 367 | 573 | 682 |
400N | 6135 7195 5626 | 4828 6487 1789 | 4489 9110 8688 |
1TR | 8855 | 5838 | 1714 |
3TR | 07434 71398 66661 16482 85348 95559 68850 | 67098 60691 55257 64631 73252 99701 46154 | 63426 54149 96351 33036 09793 59710 05972 |
10TR | 31956 12549 | 07539 34552 | 91254 85022 |
15TR | 73761 | 52025 | 84960 |
30TR | 74664 | 09875 | 93771 |
2TỶ | 439496 | 597809 | 729950 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K3 | K3T6 | K3T6 | |
100N | 85 | 15 | 92 |
200N | 323 | 291 | 514 |
400N | 1885 9990 8274 | 6394 9868 6832 | 0186 4207 9089 |
1TR | 8189 | 1205 | 4375 |
3TR | 26108 08267 23635 68446 62069 65442 95851 | 81664 29148 61818 37866 79329 54158 06896 | 24767 33877 27790 68227 22041 38477 64770 |
10TR | 03801 30398 | 63840 49729 | 47679 79791 |
15TR | 39429 | 50095 | 82405 |
30TR | 25434 | 04771 | 78732 |
2TỶ | 925862 | 897704 | 549422 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K2 | K2T6 | K2T6 | |
100N | 68 | 15 | 28 |
200N | 228 | 742 | 128 |
400N | 8683 0771 7776 | 8522 3927 3344 | 2372 0445 2601 |
1TR | 2992 | 5600 | 9039 |
3TR | 71974 26549 79562 17601 67477 20463 70302 | 61540 14780 19555 67739 16173 13545 64848 | 23941 31689 53775 71899 05445 13496 23754 |
10TR | 95704 44657 | 61273 92067 | 48447 43406 |
15TR | 21096 | 26021 | 07297 |
30TR | 65383 | 97086 | 68269 |
2TỶ | 369574 | 745560 | 292199 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K1 | K1T6 | K1T6 | |
100N | 92 | 41 | 53 |
200N | 715 | 315 | 891 |
400N | 7865 7422 2840 | 5365 3471 8057 | 4896 8792 6640 |
1TR | 1176 | 6469 | 1344 |
3TR | 93490 51445 88779 77939 65061 70625 43545 | 83327 54758 81254 27268 49292 55874 64568 | 45444 84973 81606 77819 04396 87885 52139 |
10TR | 82366 57977 | 30084 15687 | 59363 15241 |
15TR | 06534 | 73856 | 22842 |
30TR | 07141 | 75486 | 42259 |
2TỶ | 445102 | 786745 | 415774 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K5 | K5T5 | K5T5 | |
100N | 83 | 90 | 99 |
200N | 120 | 502 | 417 |
400N | 4970 8282 2144 | 5822 8399 7765 | 1502 2994 9436 |
1TR | 2654 | 8449 | 8247 |
3TR | 30137 98011 14218 67980 09411 94350 63401 | 77543 45864 27895 90493 13853 28715 64320 | 56802 69606 73753 02719 26303 60102 55743 |
10TR | 81439 50275 | 14796 50753 | 43205 20585 |
15TR | 66822 | 28426 | 54037 |
30TR | 54024 | 78540 | 68739 |
2TỶ | 570453 | 244368 | 854302 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K4 | K4T5 | K4T5 | |
100N | 87 | 15 | 75 |
200N | 485 | 125 | 167 |
400N | 8747 7914 8262 | 3454 3538 0865 | 0399 6400 0213 |
1TR | 8708 | 1957 | 7191 |
3TR | 34223 09028 36396 06217 58174 64798 38390 | 33572 12851 62777 30981 09615 72638 82894 | 66298 17129 16434 89239 85708 98919 65081 |
10TR | 62083 62916 | 12543 99532 | 57121 10501 |
15TR | 50849 | 55777 | 10511 |
30TR | 83031 | 12969 | 27653 |
2TỶ | 449809 | 968505 | 825835 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K3 | K3T5 | K3T5 | |
100N | 78 | 81 | 72 |
200N | 118 | 482 | 357 |
400N | 2614 3598 7416 | 3143 8430 4852 | 1753 0495 8195 |
1TR | 9637 | 6239 | 2049 |
3TR | 65762 85019 00929 55053 94966 44430 49395 | 02402 81603 15794 81292 49022 91336 37162 | 02984 06723 08026 09139 40970 28441 01610 |
10TR | 35197 41093 | 86149 85156 | 38333 43037 |
15TR | 15700 | 62207 | 18263 |
30TR | 97565 | 77146 | 81864 |
2TỶ | 098850 | 611405 | 516741 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep