KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K1 | K1T6 | K1T6 | |
100N | 92 | 41 | 53 |
200N | 715 | 315 | 891 |
400N | 7865 7422 2840 | 5365 3471 8057 | 4896 8792 6640 |
1TR | 1176 | 6469 | 1344 |
3TR | 93490 51445 88779 77939 65061 70625 43545 | 83327 54758 81254 27268 49292 55874 64568 | 45444 84973 81606 77819 04396 87885 52139 |
10TR | 82366 57977 | 30084 15687 | 59363 15241 |
15TR | 06534 | 73856 | 22842 |
30TR | 07141 | 75486 | 42259 |
2TỶ | 445102 | 786745 | 415774 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K23T06 | 6A | T6K1 | |
100N | 74 | 95 | 43 |
200N | 554 | 122 | 288 |
400N | 3152 3386 9254 | 0344 7761 4595 | 3644 4654 5354 |
1TR | 6213 | 9353 | 6034 |
3TR | 95216 82518 69495 76652 75459 74416 33917 | 58495 82334 20461 96070 09623 78794 52204 | 22702 90661 08440 79234 21485 39839 10078 |
10TR | 48259 11736 | 72958 21537 | 13655 44456 |
15TR | 84050 | 50926 | 47351 |
30TR | 00832 | 82250 | 34128 |
2TỶ | 907431 | 208587 | 593027 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
6B2 | S23 | T06K1 | |
100N | 18 | 99 | 32 |
200N | 383 | 384 | 743 |
400N | 8799 9860 6908 | 8677 6475 4756 | 7011 1642 7519 |
1TR | 4714 | 6475 | 6254 |
3TR | 50143 38217 16269 14299 89250 57692 94795 | 43058 18384 94610 79801 49986 93460 31972 | 88523 53126 20340 94818 81402 42678 92639 |
10TR | 56447 92889 | 63223 52829 | 42883 52056 |
15TR | 95350 | 93894 | 02249 |
30TR | 98269 | 50571 | 84391 |
2TỶ | 247480 | 453876 | 605440 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA6 | 6K1 | ĐL6K1 | |
100N | 19 | 94 | 90 |
200N | 995 | 564 | 028 |
400N | 8015 4167 9889 | 1859 8964 1480 | 1610 1074 2662 |
1TR | 3246 | 0722 | 9465 |
3TR | 91786 80446 22701 85747 25205 68677 82728 | 38976 42487 03927 30580 56417 59489 54100 | 16546 41265 28680 86227 57387 35129 48426 |
10TR | 00305 78449 | 72815 84842 | 87307 68955 |
15TR | 07063 | 89624 | 85610 |
30TR | 62412 | 96831 | 99541 |
2TỶ | 221983 | 360184 | 474651 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6A7 | 6K1 | 6K1N24 | K1T6 | |
100N | 10 | 42 | 84 | 84 |
200N | 366 | 436 | 308 | 507 |
400N | 6844 5855 6197 | 0184 3203 9321 | 1422 5721 1375 | 0930 2295 8768 |
1TR | 4376 | 7397 | 5694 | 5848 |
3TR | 55409 70611 50702 20036 62480 57110 63433 | 21400 97035 08298 44819 50462 43830 99002 | 14210 04935 70780 41547 12430 87509 03839 | 46465 47526 43173 53910 24818 40739 59541 |
10TR | 34095 96878 | 16247 40949 | 76504 62252 | 25823 15338 |
15TR | 23403 | 74052 | 82255 | 38987 |
30TR | 71112 | 91772 | 72148 | 85680 |
2TỶ | 333958 | 827194 | 960451 | 470840 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
45VL22 | 05K22 | 33TV22 | |
100N | 37 | 90 | 95 |
200N | 381 | 319 | 430 |
400N | 8873 7567 0934 | 8045 1250 8648 | 0753 2287 8163 |
1TR | 3211 | 7698 | 5639 |
3TR | 12283 26588 17722 62178 36181 70742 56914 | 13355 88943 84264 60043 49092 33638 89786 | 57579 25357 14258 37304 65594 24670 39056 |
10TR | 99746 02364 | 07149 09358 | 08090 33100 |
15TR | 03737 | 64933 | 35718 |
30TR | 40021 | 23761 | 79493 |
2TỶ | 944233 | 419373 | 516374 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
5K5 | AG-5K5 | 5K5 | |
100N | 79 | 81 | 41 |
200N | 701 | 276 | 774 |
400N | 4173 1433 9859 | 2983 0215 5055 | 6354 7421 6045 |
1TR | 7285 | 6916 | 3860 |
3TR | 17998 61705 14702 47549 09570 03201 77375 | 95878 97984 57653 87306 16809 51906 18619 | 12634 92941 60028 02228 68334 45130 68001 |
10TR | 74747 05359 | 54906 75394 | 60511 31880 |
15TR | 98379 | 44584 | 80167 |
30TR | 04751 | 57543 | 81965 |
2TỶ | 284641 | 495466 | 863973 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep