KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K3 | K3T5 | K3T5 | |
100N | 78 | 81 | 72 |
200N | 118 | 482 | 357 |
400N | 2614 3598 7416 | 3143 8430 4852 | 1753 0495 8195 |
1TR | 9637 | 6239 | 2049 |
3TR | 65762 85019 00929 55053 94966 44430 49395 | 02402 81603 15794 81292 49022 91336 37162 | 02984 06723 08026 09139 40970 28441 01610 |
10TR | 35197 41093 | 86149 85156 | 38333 43037 |
15TR | 15700 | 62207 | 18263 |
30TR | 97565 | 77146 | 81864 |
2TỶ | 098850 | 611405 | 516741 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K20-T5 | 5B | T5-K2 | |
100N | 25 | 18 | 16 |
200N | 491 | 700 | 748 |
400N | 7262 8404 5765 | 7006 7062 7357 | 2442 3997 3860 |
1TR | 5226 | 5234 | 0074 |
3TR | 88289 53444 06758 50088 15711 33823 11824 | 99245 63097 28852 66560 34934 55218 22753 | 94295 32644 17478 94214 74145 49913 60766 |
10TR | 76421 45465 | 28454 49712 | 72677 83448 |
15TR | 54704 | 59073 | 16876 |
30TR | 77260 | 72252 | 05833 |
2TỶ | 897285 | 520141 | 643547 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
5C2 | S20 | T05K2 | |
100N | 38 | 64 | 30 |
200N | 649 | 214 | 677 |
400N | 9782 5090 4323 | 9918 7477 0377 | 6376 8904 3840 |
1TR | 9344 | 3667 | 5865 |
3TR | 01892 79035 04069 85661 92539 22624 74152 | 15620 42600 20077 77466 45736 65610 37891 | 21397 49590 60464 68568 97280 70400 55101 |
10TR | 76210 98118 | 77280 81465 | 63157 49949 |
15TR | 48222 | 27762 | 41841 |
30TR | 35512 | 51682 | 11246 |
2TỶ | 968020 | 031128 | 071363 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB5 | 5K2 | ĐL5K2 | |
100N | 00 | 36 | 95 |
200N | 474 | 804 | 901 |
400N | 2647 0797 6157 | 2550 2129 5133 | 4400 7284 1929 |
1TR | 9910 | 0386 | 5223 |
3TR | 42331 22590 83392 16721 96059 43505 29135 | 62042 25995 23479 14917 07907 80693 92269 | 22228 16211 04594 34530 08717 47073 23945 |
10TR | 14167 98771 | 56329 84171 | 49583 58467 |
15TR | 79958 | 17364 | 54817 |
30TR | 05143 | 10012 | 70574 |
2TỶ | 539211 | 741575 | 009572 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5B7 | 5K2 | 5K2N24 | K2T5 | |
100N | 63 | 96 | 65 | 25 |
200N | 133 | 882 | 330 | 330 |
400N | 6778 9029 0341 | 3878 7988 6237 | 2642 0213 5372 | 2567 4125 9496 |
1TR | 9655 | 9515 | 1005 | 8184 |
3TR | 93664 49006 76322 94256 40581 26258 18239 | 57791 63434 48682 28302 45733 41730 56370 | 04348 79993 35744 63885 03270 87625 25728 | 76238 00214 68249 06951 02661 02277 16242 |
10TR | 38619 25628 | 78859 35507 | 91177 42499 | 88761 77071 |
15TR | 26648 | 58289 | 45481 | 29621 |
30TR | 53134 | 82694 | 23992 | 31196 |
2TỶ | 416236 | 082275 | 490251 | 218726 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
45VL19 | 05K19 | 33TV19 | |
100N | 81 | 15 | 74 |
200N | 694 | 108 | 101 |
400N | 2012 4405 7969 | 7632 0465 5085 | 2049 6413 3260 |
1TR | 3384 | 5232 | 0897 |
3TR | 41474 43467 98369 08316 49955 04474 11279 | 80529 38130 93197 80980 65274 19372 25201 | 30057 97202 52250 68736 05314 54135 90392 |
10TR | 09246 98156 | 17283 35464 | 92400 44999 |
15TR | 18015 | 51723 | 28939 |
30TR | 47482 | 45638 | 25181 |
2TỶ | 284703 | 241962 | 444642 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
5K2 | AG-5K2 | 5K2 | |
100N | 62 | 20 | 56 |
200N | 305 | 719 | 607 |
400N | 9233 6681 6508 | 9433 6260 5552 | 4440 5286 0799 |
1TR | 7808 | 8062 | 8409 |
3TR | 71773 13945 46503 45694 89312 34515 88910 | 29542 47079 42163 16535 27197 89026 80610 | 54269 47393 34054 78530 78031 61904 20461 |
10TR | 99316 68813 | 19429 44381 | 11727 85350 |
15TR | 49941 | 33239 | 26721 |
30TR | 77216 | 02797 | 30239 |
2TỶ | 737385 | 440827 | 773364 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep