KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 79 | 37 |
200N | 826 | 509 |
400N | 5859 2072 7644 | 5712 9259 9940 |
1TR | 3090 | 8718 |
3TR | 08045 83871 52396 89174 04352 68721 78784 | 50322 22937 27665 83903 87005 16511 91564 |
10TR | 51710 10686 | 59169 49483 |
15TR | 37718 | 46175 |
30TR | 69739 | 83136 |
2TỶ | 565210 | 830548 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 13 | 24 | 76 |
200N | 363 | 869 | 946 |
400N | 4538 0038 1328 | 9960 4223 2788 | 9747 3871 7338 |
1TR | 2439 | 5428 | 1859 |
3TR | 50749 59679 57899 18733 50626 66724 12469 | 54015 89824 83492 63162 19684 61100 64475 | 74848 26520 49941 91314 39434 17509 14628 |
10TR | 58207 30631 | 55362 61033 | 34472 64877 |
15TR | 42559 | 92948 | 12923 |
30TR | 12288 | 66027 | 54769 |
2TỶ | 823688 | 215687 | 701515 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 01 | 51 |
200N | 999 | 860 |
400N | 1234 1802 6832 | 7426 7203 1289 |
1TR | 8396 | 7065 |
3TR | 04108 07508 71891 81816 05125 29866 16881 | 63499 96605 32459 62663 81806 08675 89167 |
10TR | 18735 58464 | 89393 06433 |
15TR | 26809 | 01020 |
30TR | 48651 | 09957 |
2TỶ | 941050 | 407786 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 36 | 26 |
200N | 495 | 416 |
400N | 4448 8736 5776 | 8217 3159 3163 |
1TR | 8332 | 4337 |
3TR | 40253 54378 49871 38183 51887 50619 39763 | 99343 32537 28461 05295 42573 81622 99660 |
10TR | 13238 42008 | 81382 11091 |
15TR | 63337 | 02781 |
30TR | 27879 | 73446 |
2TỶ | 066629 | 274836 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 56 | 50 |
200N | 370 | 166 |
400N | 7463 3608 7881 | 9561 9467 3093 |
1TR | 4973 | 9341 |
3TR | 14970 11018 18840 84296 25223 36529 94786 | 80646 86779 04813 26175 25643 28402 63289 |
10TR | 19382 86124 | 33865 98229 |
15TR | 86383 | 05693 |
30TR | 56385 | 20879 |
2TỶ | 646502 | 808054 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 91 | 00 |
200N | 219 | 820 |
400N | 0348 6083 6743 | 3154 6270 1606 |
1TR | 9786 | 8783 |
3TR | 32689 45276 07127 24735 80637 30099 92558 | 92807 45439 72727 42905 32006 84598 75257 |
10TR | 74337 35026 | 54769 15676 |
15TR | 32573 | 72480 |
30TR | 15783 | 10582 |
2TỶ | 230161 | 817503 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 07 | 70 | 39 |
200N | 305 | 444 | 051 |
400N | 6316 9270 0282 | 4304 6094 8657 | 1437 4706 1781 |
1TR | 9919 | 3529 | 7955 |
3TR | 66145 33395 61003 49134 70210 64755 64976 | 10503 80881 31522 54431 76822 86909 45508 | 46345 14898 84247 69764 96261 93264 14354 |
10TR | 33837 45935 | 09501 47757 | 84866 91114 |
15TR | 04444 | 79750 | 19649 |
30TR | 88262 | 21135 | 94134 |
2TỶ | 407375 | 761841 | 042314 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung