KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 66 | 44 |
200N | 365 | 304 |
400N | 6623 6721 2319 | 0018 5833 2944 |
1TR | 9634 | 2591 |
3TR | 27871 71416 91080 56503 74296 78858 66738 | 32339 46548 51932 65764 62521 52180 30009 |
10TR | 75054 57884 | 77928 02535 |
15TR | 53359 | 57701 |
30TR | 68424 | 83804 |
2TỶ | 765334 | 992501 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 12 | 66 |
200N | 775 | 044 |
400N | 8849 9008 5168 | 2863 1132 5480 |
1TR | 7244 | 4742 |
3TR | 57120 98420 24963 27562 22208 95189 72052 | 83518 46830 08471 97599 97439 26017 66380 |
10TR | 45728 00445 | 93068 40988 |
15TR | 73098 | 20146 |
30TR | 14922 | 26237 |
2TỶ | 102799 | 664225 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 23 | 98 | 38 |
200N | 695 | 566 | 958 |
400N | 7501 0507 0482 | 9628 4788 6505 | 6882 7463 6262 |
1TR | 0464 | 4655 | 3050 |
3TR | 08113 86009 91005 62504 23418 91599 30592 | 00472 32979 71408 60605 24747 87329 25301 | 92148 33276 45159 22141 71178 38698 39376 |
10TR | 36224 90309 | 16552 73356 | 96287 45679 |
15TR | 95653 | 71693 | 66209 |
30TR | 64417 | 25999 | 88150 |
2TỶ | 418567 | 747354 | 232741 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 18 | 31 |
200N | 581 | 724 |
400N | 1942 8758 4869 | 3886 5518 5135 |
1TR | 3456 | 0921 |
3TR | 36464 81284 40066 93894 10801 80133 59479 | 28357 85023 71988 32846 21422 66630 43760 |
10TR | 67095 43714 | 70731 67673 |
15TR | 52658 | 38522 |
30TR | 62402 | 49040 |
2TỶ | 330118 | 714018 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 30 | 86 | 17 |
200N | 586 | 071 | 892 |
400N | 8721 5203 0700 | 2819 5551 4264 | 7661 5948 5370 |
1TR | 5945 | 8810 | 2389 |
3TR | 50142 54675 55355 99068 15413 31618 15107 | 92738 34597 14503 66239 93836 74933 30914 | 70877 34053 95308 62911 29922 16481 42087 |
10TR | 01342 59738 | 74986 63644 | 96211 01331 |
15TR | 99029 | 41410 | 62274 |
30TR | 66123 | 85312 | 64399 |
2TỶ | 225258 | 911210 | 332851 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 60 | 20 |
200N | 841 | 788 |
400N | 2062 7860 4394 | 5455 7643 4765 |
1TR | 3952 | 2817 |
3TR | 16115 71634 17119 34696 23545 37664 41203 | 06592 79133 45923 01475 90345 13056 79053 |
10TR | 07473 29903 | 55601 86341 |
15TR | 22379 | 87857 |
30TR | 37297 | 64514 |
2TỶ | 010491 | 776377 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 60 | 21 |
200N | 499 | 347 |
400N | 0529 9186 2388 | 9502 2392 5390 |
1TR | 5067 | 7841 |
3TR | 00746 91757 55821 77174 60868 05103 05687 | 07584 42473 98261 20472 42044 80313 18234 |
10TR | 13377 33590 | 18607 47260 |
15TR | 82436 | 40123 |
30TR | 95136 | 31377 |
2TỶ | 379439 | 352964 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung