KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 60 | 33 |
200N | 076 | 177 |
400N | 8832 1992 4917 | 2816 9499 0263 |
1TR | 5751 | 7186 |
3TR | 92339 30548 06810 65456 79964 04083 62302 | 25759 59588 74141 12716 66611 04129 51697 |
10TR | 56982 89417 | 02142 41223 |
15TR | 99449 | 26805 |
30TR | 52726 | 19512 |
2TỶ | 92681 | 27101 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 76 | 75 |
200N | 038 | 471 |
400N | 4339 0782 8111 | 7849 1235 7196 |
1TR | 0684 | 4188 |
3TR | 39626 84868 60246 71526 63112 89422 19263 | 12646 52256 08901 55137 54929 78564 84603 |
10TR | 58384 04176 | 65765 58959 |
15TR | 30782 | 51594 |
30TR | 73913 | 44541 |
2TỶ | 72288 | 48328 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 05 | 37 | 04 |
200N | 897 | 051 | 694 |
400N | 4261 5605 4806 | 2008 8515 0330 | 4002 9482 1013 |
1TR | 6634 | 6228 | 3020 |
3TR | 60997 86937 32243 25042 68520 47511 26082 | 29834 04992 38723 37459 91421 78446 60258 | 49924 12128 31076 11053 01465 87199 68516 |
10TR | 07784 68317 | 23433 14069 | 52952 20336 |
15TR | 68766 | 78641 | 19651 |
30TR | 54314 | 11460 | 48237 |
2TỶ | 87323 | 78984 | 54569 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 55 | 33 |
200N | 429 | 743 |
400N | 6371 7497 5751 | 7992 4586 5831 |
1TR | 3061 | 4738 |
3TR | 33926 98998 49771 96768 62448 51619 90231 | 50198 05178 71173 29528 82266 82767 92919 |
10TR | 38074 89858 | 26230 18271 |
15TR | 97787 | 24687 |
30TR | 08095 | 13167 |
2TỶ | 82763 | 21251 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 60 | 95 | 17 |
200N | 778 | 480 | 347 |
400N | 5504 9516 4947 | 4683 4721 9917 | 5321 7196 8649 |
1TR | 0145 | 0353 | 9048 |
3TR | 37847 59068 46639 35862 09323 45767 11101 | 71530 83084 58494 85007 79020 75086 31776 | 99201 30372 40876 25333 28899 06819 15752 |
10TR | 08239 00453 | 73616 86006 | 07534 18238 |
15TR | 37996 | 64383 | 13741 |
30TR | 34062 | 29023 | 76548 |
2TỶ | 00347 | 53094 | 69284 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 12 | 46 |
200N | 723 | 320 |
400N | 1141 6041 4267 | 9219 1954 8940 |
1TR | 0216 | 8422 |
3TR | 44115 19237 85629 51544 23992 49399 42506 | 52803 44410 87873 54175 13879 78117 59600 |
10TR | 11953 78056 | 77400 07449 |
15TR | 95945 | 99591 |
30TR | 05901 | 09075 |
2TỶ | 46851 | 50052 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 22 | 49 |
200N | 748 | 584 |
400N | 6225 3310 4071 | 1459 5103 8285 |
1TR | 6846 | 5251 |
3TR | 95456 50790 34951 45805 66230 89798 99321 | 83213 98397 91488 28967 40447 69636 43811 |
10TR | 76443 14662 | 00121 18893 |
15TR | 47730 | 88232 |
30TR | 69806 | 73601 |
2TỶ | 19246 | 06004 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung