KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 53 | 19 |
200N | 316 | 200 |
400N | 3310 2655 0782 | 4727 1997 7548 |
1TR | 7108 | 7219 |
3TR | 73023 69422 68550 74306 43509 50344 73704 | 01684 76510 89882 68339 36809 66343 86901 |
10TR | 23685 64045 | 95202 74127 |
15TR | 67211 | 32732 |
30TR | 76520 | 87343 |
2TỶ | 945687 | 685646 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 03 | 19 |
200N | 667 | 375 |
400N | 1588 9027 1796 | 8007 5668 8187 |
1TR | 0079 | 6078 |
3TR | 47096 85531 53962 04237 70845 58895 16173 | 89888 49599 10534 28082 09494 21404 97610 |
10TR | 28038 07489 | 65787 28256 |
15TR | 81438 | 77016 |
30TR | 33060 | 13262 |
2TỶ | 881691 | 459623 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 44 | 37 | 49 |
200N | 436 | 820 | 793 |
400N | 0772 5164 2182 | 7392 8453 4011 | 4663 6341 8130 |
1TR | 5070 | 3092 | 9140 |
3TR | 97452 16882 41592 03396 33152 48296 58263 | 55145 06842 49119 15160 53200 46667 50065 | 01960 56237 89585 58300 46813 84751 03903 |
10TR | 06779 36570 | 04775 98633 | 29501 62083 |
15TR | 95143 | 63237 | 95701 |
30TR | 30608 | 65734 | 89490 |
2TỶ | 373746 | 204068 | 679901 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 54 | 55 | 09 |
200N | 408 | 751 | 845 |
400N | 8408 0881 4268 | 7490 3083 5318 | 9048 0519 8074 |
1TR | 8377 | 9869 | 9543 |
3TR | 90065 70518 33669 71781 70351 79384 07086 | 14249 72603 77861 52311 16406 77002 90078 | 47972 23132 64426 87165 75075 49497 12929 |
10TR | 22324 21487 | 56596 53878 | 84107 36160 |
15TR | 17135 | 89319 | 79028 |
30TR | 84832 | 28638 | 12150 |
2TỶ | 152866 | 408691 | 064994 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 51 | 99 |
200N | 639 | 036 |
400N | 2611 3168 0981 | 7567 4759 4767 |
1TR | 7189 | 0735 |
3TR | 37383 70288 06859 12798 47088 46921 44922 | 42925 92347 36311 98746 54581 28210 96143 |
10TR | 64515 15997 | 54401 81072 |
15TR | 87958 | 66698 |
30TR | 11653 | 24366 |
2TỶ | 866075 | 805487 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 05 | 82 | 29 |
200N | 351 | 323 | 734 |
400N | 6466 5326 5636 | 2163 5654 7881 | 3748 3150 4122 |
1TR | 7674 | 6222 | 0602 |
3TR | 97691 24974 96647 65120 56808 52423 49927 | 58123 09689 65297 30411 22156 37750 88537 | 45816 67125 46049 73707 35197 78720 59869 |
10TR | 36172 33265 | 62136 30176 | 07218 39079 |
15TR | 78029 | 92053 | 89301 |
30TR | 65543 | 15391 | 40800 |
2TỶ | 660713 | 641417 | 983989 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 82 | 25 |
200N | 637 | 233 |
400N | 6805 6923 9615 | 0358 0972 1455 |
1TR | 4552 | 1284 |
3TR | 07750 78394 40622 31117 74241 16041 27025 | 84922 31546 89836 87355 54897 93146 89992 |
10TR | 81003 07558 | 70467 47672 |
15TR | 60512 | 62399 |
30TR | 62572 | 46460 |
2TỶ | 560700 | 855306 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung