KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 94 | 56 |
200N | 634 | 339 |
400N | 7769 9217 5911 | 1101 1136 7324 |
1TR | 0510 | 6141 |
3TR | 40524 41327 85134 50070 55231 78521 06079 | 46092 86352 99877 98272 52750 16893 26858 |
10TR | 73019 50573 | 36822 44054 |
15TR | 42714 | 86601 |
30TR | 18591 | 80797 |
2TỶ | 531819 | 673809 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 86 | 20 |
200N | 319 | 986 |
400N | 7687 1814 5731 | 0267 3336 4025 |
1TR | 9984 | 6754 |
3TR | 50796 72774 76379 77794 43842 76903 11782 | 91724 19773 80929 84452 82197 11764 41779 |
10TR | 59338 87583 | 19427 53949 |
15TR | 43014 | 27532 |
30TR | 95793 | 16300 |
2TỶ | 606030 | 103305 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 77 | 94 | 53 |
200N | 103 | 404 | 132 |
400N | 2659 5675 2692 | 3227 2191 6431 | 3155 4360 7895 |
1TR | 9683 | 5861 | 9494 |
3TR | 26976 59510 80654 09639 78641 90391 28914 | 03341 25550 92649 62245 10673 63473 05788 | 92336 94316 60977 17816 49958 13677 20449 |
10TR | 04375 43558 | 75434 95231 | 68052 33390 |
15TR | 63904 | 96449 | 55166 |
30TR | 45909 | 08408 | 57862 |
2TỶ | 909958 | 909423 | 467589 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 69 | 79 |
200N | 694 | 328 |
400N | 7864 6810 9184 | 2297 5775 3300 |
1TR | 4371 | 8440 |
3TR | 99098 04669 56739 76091 99886 86912 17904 | 84211 98822 01263 76665 02313 62969 03971 |
10TR | 40423 45404 | 05667 61445 |
15TR | 00128 | 52178 |
30TR | 54674 | 92496 |
2TỶ | 070764 | 314604 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 12 | 36 | 49 |
200N | 131 | 850 | 485 |
400N | 1089 4011 8145 | 6064 0325 3009 | 9550 6295 1553 |
1TR | 6491 | 3988 | 5355 |
3TR | 94712 99148 41011 51642 01819 02075 23519 | 94509 25685 46720 23004 27840 52318 61731 | 74398 13740 45587 95938 07675 78002 06505 |
10TR | 53065 41677 | 49528 69180 | 61683 81923 |
15TR | 17024 | 55281 | 66279 |
30TR | 20110 | 86883 | 05090 |
2TỶ | 544518 | 750936 | 286451 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 26 | 44 |
200N | 431 | 764 |
400N | 0068 7603 5145 | 8056 8344 5907 |
1TR | 6822 | 4374 |
3TR | 40878 83201 30827 22332 08111 30652 14906 | 12952 35739 12595 05097 95796 27808 14714 |
10TR | 35836 91726 | 46694 35786 |
15TR | 44673 | 75757 |
30TR | 72434 | 81251 |
2TỶ | 154525 | 407359 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 82 | 25 |
200N | 083 | 364 |
400N | 7178 4448 5619 | 6136 7076 1645 |
1TR | 1945 | 1556 |
3TR | 19998 64620 70731 32450 05627 89295 41792 | 77985 02192 42185 74815 41032 24888 31329 |
10TR | 08281 49787 | 42797 94255 |
15TR | 04374 | 28476 |
30TR | 03119 | 36372 |
2TỶ | 760553 | 634851 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung