KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 36 | 53 |
200N | 566 | 388 |
400N | 9840 1604 5070 | 8791 3453 5302 |
1TR | 0247 | 7567 |
3TR | 14612 18347 19786 44330 82465 07360 74436 | 64801 15776 35290 91042 85806 72658 71947 |
10TR | 67931 59225 | 64464 33751 |
15TR | 92377 | 83703 |
30TR | 58149 | 43672 |
2TỶ | 04050 | 66702 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 80 | 44 | 81 |
200N | 571 | 913 | 848 |
400N | 6150 9209 3583 | 6287 8645 7572 | 5574 1886 7608 |
1TR | 6261 | 3513 | 0830 |
3TR | 81822 63973 60636 83731 48619 82562 48182 | 25252 01168 39233 68890 05361 15466 50589 | 86554 53976 03373 64828 44847 34983 60621 |
10TR | 02330 26060 | 05114 96131 | 67654 81151 |
15TR | 17421 | 75920 | 32380 |
30TR | 93038 | 36972 | 68038 |
2TỶ | 60923 | 65290 | 24495 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 40 | 51 |
200N | 316 | 904 |
400N | 4575 5894 2077 | 0052 1141 7401 |
1TR | 2644 | 9632 |
3TR | 02073 29770 64222 28305 63313 78092 94540 | 98147 59954 56721 87900 71160 51767 39140 |
10TR | 79599 90402 | 29596 95692 |
15TR | 59792 | 81585 |
30TR | 15583 | 01421 |
2TỶ | 01076 | 55412 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 19 | 07 | 16 |
200N | 091 | 596 | 466 |
400N | 3789 2083 7906 | 6638 5800 7583 | 0597 8724 5910 |
1TR | 4944 | 5656 | 1409 |
3TR | 55710 01988 84869 78811 84015 22941 62621 | 50200 93110 47617 07096 51434 84671 94399 | 44241 01308 91904 41927 38953 90508 90608 |
10TR | 53116 94306 | 48046 72520 | 19770 46759 |
15TR | 15710 | 21280 | 57204 |
30TR | 29770 | 44160 | 26764 |
2TỶ | 21884 | 51604 | 31572 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 50 | 82 |
200N | 463 | 548 |
400N | 2566 2255 7805 | 2244 3566 3414 |
1TR | 9877 | 3453 |
3TR | 95427 87386 35484 71971 87849 47099 54444 | 91598 48879 73319 87407 24878 34259 49691 |
10TR | 18400 11076 | 74764 38206 |
15TR | 38168 | 99204 |
30TR | 34564 | 64047 |
2TỶ | 49460 | 79984 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 68 | 23 |
200N | 043 | 411 |
400N | 0015 4278 9254 | 4988 6294 0087 |
1TR | 6168 | 6411 |
3TR | 70244 12037 95507 06795 32057 52243 67363 | 19719 88928 93264 26428 96407 62287 51363 |
10TR | 22988 17020 | 19413 27579 |
15TR | 83099 | 17848 |
30TR | 14307 | 71221 |
2TỶ | 84719 | 26198 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 43 | 99 |
200N | 616 | 240 |
400N | 0609 3060 0151 | 4620 4316 5157 |
1TR | 6185 | 0304 |
3TR | 51596 19907 47754 79491 85045 25948 53730 | 49482 65633 23156 96915 80178 27546 95611 |
10TR | 42439 72663 | 26995 45520 |
15TR | 31158 | 35155 |
30TR | 12020 | 69630 |
2TỶ | 85968 | 01148 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung