KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 46 | 66 |
200N | 245 | 137 |
400N | 8842 9532 2770 | 2446 1613 6698 |
1TR | 5306 | 1649 |
3TR | 32022 94054 02240 48059 85331 08149 95465 | 94109 72168 99214 83404 59956 68407 51018 |
10TR | 24103 62021 | 37870 60237 |
15TR | 52139 | 71943 |
30TR | 86084 | 64955 |
2TỶ | 43104 | 16704 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 31 | 19 |
200N | 796 | 143 |
400N | 3938 7311 8004 | 7521 5428 6416 |
1TR | 0836 | 4231 |
3TR | 95874 22529 27146 11550 70881 73279 51701 | 90550 54084 42754 38354 29653 99972 46848 |
10TR | 49396 28679 | 28368 08985 |
15TR | 25360 | 93571 |
30TR | 51432 | 28386 |
2TỶ | 51671 | 59769 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 11 | 45 | 48 |
200N | 396 | 251 | 668 |
400N | 1443 5860 9780 | 3448 3102 6654 | 4356 0161 6434 |
1TR | 3695 | 3494 | 3441 |
3TR | 55552 50354 41823 03193 13464 93712 88934 | 40902 78882 86909 75531 37202 62044 51712 | 09379 40939 55771 49180 58860 16085 18513 |
10TR | 80873 92137 | 69768 57262 | 36240 19720 |
15TR | 25297 | 56398 | 83818 |
30TR | 50124 | 02569 | 18260 |
2TỶ | 75351 | 56227 | 49415 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 28 | 66 |
200N | 201 | 517 |
400N | 2311 5718 3875 | 3972 2942 4195 |
1TR | 0081 | 1533 |
3TR | 57784 65402 56529 57411 65671 14253 47401 | 32037 08464 22305 53653 66817 08546 87182 |
10TR | 51721 64469 | 20639 15534 |
15TR | 45916 | 09436 |
30TR | 79458 | 29412 |
2TỶ | 34216 | 21776 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 62 | 16 | 35 |
200N | 321 | 755 | 140 |
400N | 2121 1001 9367 | 6530 0312 9988 | 7388 6029 5894 |
1TR | 6393 | 4155 | 0794 |
3TR | 82614 24936 29829 54364 69226 11141 99225 | 08079 23635 06770 40782 89225 10745 81919 | 00978 12339 32318 69910 97154 26696 92916 |
10TR | 98594 15217 | 23443 85363 | 95597 41579 |
15TR | 35198 | 48940 | 58161 |
30TR | 86973 | 04888 | 34633 |
2TỶ | 09300 | 299601 | 75209 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 18 | 33 |
200N | 191 | 915 |
400N | 7355 9750 8435 | 9319 6980 8979 |
1TR | 4593 | 5630 |
3TR | 15548 16225 48776 52909 24497 36800 18575 | 26188 34442 40166 57363 42362 10011 49869 |
10TR | 24441 20109 | 65568 17293 |
15TR | 39965 | 40442 |
30TR | 47177 | 88920 |
2TỶ | 610842 | 389098 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 97 | 38 |
200N | 099 | 370 |
400N | 2046 8292 5389 | 8092 5812 6306 |
1TR | 9420 | 9581 |
3TR | 90725 69880 41095 62399 65895 49719 44980 | 87937 53534 61917 10204 70492 73543 07149 |
10TR | 46973 70820 | 74181 07551 |
15TR | 11987 | 60697 |
30TR | 08239 | 72281 |
2TỶ | 14659 | 62122 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung