KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 35 | 87 | 78 |
200N | 361 | 538 | 386 |
400N | 4965 0151 7154 | 0972 8513 5993 | 0785 8813 5490 |
1TR | 2460 | 2379 | 6536 |
3TR | 71140 16611 52104 04313 36274 35664 51887 | 73982 39604 50414 60459 01277 04399 15466 | 29108 25792 09750 53101 54954 98066 48939 |
10TR | 33743 81561 | 64493 84143 | 68168 59255 |
15TR | 17713 | 51495 | 58031 |
30TR | 14988 | 79975 | 87730 |
2TỶ | 572173 | 922452 | 986129 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 73 | 08 |
200N | 682 | 861 |
400N | 2422 6731 4318 | 0340 2515 5926 |
1TR | 2327 | 9610 |
3TR | 84281 64009 88819 84587 80768 17203 00912 | 28772 01691 92210 07699 86050 65462 14477 |
10TR | 97534 14257 | 42867 94771 |
15TR | 20732 | 03230 |
30TR | 00953 | 56007 |
2TỶ | 713728 | 199559 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 33 | 58 | 19 |
200N | 675 | 804 | 671 |
400N | 3421 4098 8190 | 9545 2439 0675 | 1204 7735 0268 |
1TR | 5003 | 1840 | 6408 |
3TR | 10386 99002 94425 05123 83337 85427 04336 | 73323 24962 89816 54138 41346 06101 47855 | 95089 38491 96998 26987 76663 41128 44057 |
10TR | 97396 11067 | 18144 48374 | 15052 19458 |
15TR | 19354 | 43709 | 18278 |
30TR | 40839 | 72718 | 54694 |
2TỶ | 104652 | 476460 | 389638 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 32 | 54 |
200N | 904 | 557 |
400N | 1840 2781 6046 | 8711 6308 5270 |
1TR | 2084 | 8176 |
3TR | 80416 69771 58445 43216 85844 74442 72384 | 27494 75673 26662 25566 01302 67769 16533 |
10TR | 53348 46125 | 67703 27378 |
15TR | 18099 | 82278 |
30TR | 77223 | 89641 |
2TỶ | 237256 | 068434 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 79 | 87 |
200N | 194 | 354 |
400N | 1549 9585 8059 | 7531 9906 9722 |
1TR | 0484 | 9673 |
3TR | 35575 57453 23404 77338 61491 15749 21988 | 56795 23692 80168 96012 61508 47113 31359 |
10TR | 20667 35518 | 18012 00724 |
15TR | 25953 | 29496 |
30TR | 09899 | 28585 |
2TỶ | 693544 | 820949 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 09 | 04 |
200N | 422 | 490 |
400N | 8255 7738 1909 | 8499 6436 0382 |
1TR | 0148 | 5393 |
3TR | 61313 78351 84755 80060 59886 29929 41035 | 94961 61549 70611 60777 60428 27585 15631 |
10TR | 84986 65840 | 04949 58561 |
15TR | 53925 | 93991 |
30TR | 60004 | 56030 |
2TỶ | 328801 | 200473 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 04 | 09 |
200N | 980 | 847 |
400N | 9265 7497 4792 | 5563 6995 2040 |
1TR | 3252 | 9705 |
3TR | 09723 76315 85944 60282 01149 54468 15077 | 46675 26852 50207 01025 12636 71689 43610 |
10TR | 80645 65281 | 08729 82389 |
15TR | 96530 | 88757 |
30TR | 55915 | 57887 |
2TỶ | 985519 | 121977 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung