KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 59 | 12 |
200N | 697 | 585 |
400N | 1025 0386 9972 | 9340 3088 1602 |
1TR | 0111 | 5152 |
3TR | 02643 35606 74911 31301 13827 42085 27665 | 59193 85506 29029 82566 52347 75790 52128 |
10TR | 59601 19010 | 13506 54736 |
15TR | 62081 | 57291 |
30TR | 38241 | 33968 |
2TỶ | 260180 | 116802 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 80 | 56 |
200N | 072 | 687 |
400N | 7446 3892 8659 | 7811 0270 0486 |
1TR | 3399 | 9283 |
3TR | 36812 54102 23676 20627 26465 99395 61845 | 91648 91961 12937 76974 04048 19172 42859 |
10TR | 24231 69032 | 95257 57058 |
15TR | 49581 | 56391 |
30TR | 13340 | 11004 |
2TỶ | 379622 | 546593 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 23 | 78 | 87 |
200N | 818 | 298 | 817 |
400N | 6479 4031 2977 | 7878 9046 9994 | 2486 9245 4580 |
1TR | 6352 | 4278 | 3409 |
3TR | 65496 56198 43132 27385 05091 28098 73931 | 17900 27323 63917 82455 10231 74917 98711 | 11213 11070 85188 15744 17851 86001 34884 |
10TR | 54090 25277 | 67680 27577 | 37359 01703 |
15TR | 64867 | 44035 | 19376 |
30TR | 25550 | 52977 | 95468 |
2TỶ | 021740 | 980692 | 843256 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 95 | 52 |
200N | 677 | 480 |
400N | 2289 5706 3136 | 1081 6343 5164 |
1TR | 9383 | 8091 |
3TR | 37100 74520 36392 20409 76436 59207 40757 | 89230 08976 19148 00742 58606 38021 50888 |
10TR | 25834 95917 | 04969 09494 |
15TR | 93568 | 23046 |
30TR | 40270 | 84195 |
2TỶ | 672435 | 124811 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 81 | 02 | 86 |
200N | 153 | 026 | 422 |
400N | 4082 7347 0770 | 7302 7686 1458 | 1030 2379 8976 |
1TR | 0797 | 3341 | 6106 |
3TR | 79938 33388 75748 80123 24650 05284 97059 | 64351 12643 32165 20719 81655 90091 69974 | 84371 87925 21743 48661 73387 91183 58911 |
10TR | 48797 95903 | 14885 89063 | 21773 63362 |
15TR | 45841 | 82927 | 29982 |
30TR | 34868 | 41452 | 71416 |
2TỶ | 954531 | 245695 | 930018 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 01 | 08 |
200N | 655 | 444 |
400N | 5818 8494 3180 | 9936 6349 7112 |
1TR | 7470 | 6371 |
3TR | 80549 00831 03669 19603 32869 37415 25582 | 85122 58279 75450 59555 20033 27042 78236 |
10TR | 89564 29789 | 82856 29913 |
15TR | 57800 | 45333 |
30TR | 01572 | 44695 |
2TỶ | 056975 | 095301 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 10 | 86 |
200N | 438 | 235 |
400N | 8499 1427 8098 | 0480 4806 1489 |
1TR | 0254 | 1135 |
3TR | 53984 04676 16589 19087 13418 16452 95903 | 40287 66578 92201 83562 91502 23633 85146 |
10TR | 82347 41628 | 54478 91123 |
15TR | 73168 | 45839 |
30TR | 16970 | 81115 |
2TỶ | 443571 | 050241 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung