KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 71 | 44 |
200N | 742 | 723 |
400N | 1661 5566 0903 | 9149 7005 1665 |
1TR | 2223 | 0105 |
3TR | 32970 21610 56768 16231 73408 73532 71158 | 07157 49242 80391 66195 93310 51328 46816 |
10TR | 99646 57481 | 40652 43707 |
15TR | 72100 | 33961 |
30TR | 95661 | 53347 |
2TỶ | 382954 | 237767 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 36 | 53 |
200N | 983 | 200 |
400N | 8204 5235 9842 | 7619 9638 3512 |
1TR | 7417 | 2181 |
3TR | 65384 53433 82638 44589 72986 16251 52128 | 10405 13103 47975 12583 21692 84532 34019 |
10TR | 60150 93724 | 59763 45318 |
15TR | 90430 | 43571 |
30TR | 99841 | 27320 |
2TỶ | 232160 | 879010 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 46 | 56 |
200N | 112 | 662 |
400N | 8910 9534 5199 | 5839 5329 6503 |
1TR | 7535 | 6306 |
3TR | 03117 76468 03589 54084 34964 83621 62933 | 91315 74047 93695 57274 42703 08086 63459 |
10TR | 27131 82975 | 02341 39199 |
15TR | 04812 | 84039 |
30TR | 18582 | 65818 |
2TỶ | 751332 | 597697 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 84 | 50 | 23 |
200N | 005 | 929 | 906 |
400N | 9141 7564 5387 | 1229 0775 3456 | 2141 6701 0838 |
1TR | 8375 | 8433 | 2539 |
3TR | 46400 74073 51701 74799 95001 77613 66799 | 37743 74942 52474 69949 88545 57948 03331 | 48087 42738 69528 66142 53740 61509 50319 |
10TR | 38386 31132 | 97611 63997 | 41585 39611 |
15TR | 45106 | 45261 | 66416 |
30TR | 52089 | 14377 | 43492 |
2TỶ | 915983 | 528162 | 746498 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 44 | 21 |
200N | 019 | 304 |
400N | 9763 9115 2528 | 8217 9323 6500 |
1TR | 2087 | 7780 |
3TR | 50489 14774 84923 51500 11582 87452 65429 | 88660 88455 51062 03051 76058 16114 52087 |
10TR | 03919 65137 | 23660 71655 |
15TR | 14213 | 54774 |
30TR | 30148 | 47284 |
2TỶ | 162570 | 153920 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 20 | 53 | 56 |
200N | 879 | 260 | 862 |
400N | 4202 9830 0087 | 6030 6333 3536 | 7711 9290 7686 |
1TR | 9851 | 8572 | 4850 |
3TR | 55914 96233 41399 81714 32348 06309 05180 | 41019 00313 18764 75953 79107 26894 25927 | 53554 33425 68810 15945 96882 42748 32919 |
10TR | 89840 52757 | 66199 60924 | 12740 79843 |
15TR | 47561 | 46648 | 76233 |
30TR | 60123 | 33365 | 21875 |
2TỶ | 753343 | 834694 | 037578 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 25 | 62 |
200N | 107 | 926 |
400N | 4606 5607 6827 | 0089 3969 4614 |
1TR | 6156 | 3481 |
3TR | 27562 19805 00358 40734 72626 30641 68031 | 25094 09420 33870 62363 16313 40177 67700 |
10TR | 36254 07596 | 04992 10396 |
15TR | 25234 | 22799 |
30TR | 43922 | 38101 |
2TỶ | 603228 | 857880 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung