KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 57 | 17 |
200N | 723 | 977 |
400N | 3299 2958 4539 | 7558 3352 0608 |
1TR | 1609 | 3189 |
3TR | 18456 33531 03162 52659 91494 17737 07219 | 68066 12642 77845 46629 90409 56807 84840 |
10TR | 95712 01684 | 26582 74985 |
15TR | 20079 | 06246 |
30TR | 73706 | 58819 |
2TỶ | 160992 | 894601 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 06 | 97 | 39 |
200N | 201 | 281 | 184 |
400N | 7755 5624 1072 | 3506 5657 1306 | 1975 5795 5691 |
1TR | 2693 | 2629 | 4544 |
3TR | 76943 64842 73747 23837 29100 14067 23676 | 69083 04515 26080 49821 46669 23609 75917 | 20436 80591 07117 77267 74233 22186 01470 |
10TR | 93544 80057 | 22104 17157 | 90513 17707 |
15TR | 02206 | 79709 | 63128 |
30TR | 55181 | 11329 | 03258 |
2TỶ | 710560 | 522304 | 620850 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 66 | 98 |
200N | 984 | 950 |
400N | 0605 5215 0114 | 3070 5297 9064 |
1TR | 9512 | 9682 |
3TR | 93197 03700 69009 12695 18886 79690 38883 | 63943 40499 46287 10548 13601 28554 20080 |
10TR | 93475 95304 | 38887 15882 |
15TR | 12314 | 91828 |
30TR | 04313 | 99672 |
2TỶ | 910432 | 918516 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 86 | 75 | 22 |
200N | 825 | 751 | 717 |
400N | 6780 3027 2708 | 3117 4654 9880 | 4288 6774 4508 |
1TR | 6782 | 3260 | 3408 |
3TR | 72819 17915 72980 19472 57077 56483 65161 | 85436 03525 31911 34206 98620 58232 88380 | 84148 95586 40275 29819 20644 41414 77092 |
10TR | 55675 50343 | 39596 33600 | 60171 45953 |
15TR | 28222 | 36741 | 21768 |
30TR | 05330 | 32701 | 42904 |
2TỶ | 040190 | 027633 | 336613 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 39 | 96 |
200N | 573 | 485 |
400N | 5124 1489 2027 | 7346 4713 7212 |
1TR | 3352 | 4363 |
3TR | 48699 85139 66119 44032 32006 84557 04433 | 53876 30991 32779 12991 35221 28735 87470 |
10TR | 60278 84875 | 03872 78339 |
15TR | 52183 | 68173 |
30TR | 05753 | 68688 |
2TỶ | 671954 | 807211 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 66 | 52 |
200N | 503 | 632 |
400N | 8041 5624 2925 | 7913 7795 6808 |
1TR | 0855 | 3629 |
3TR | 61989 90643 38964 19936 29232 60480 11596 | 73640 40549 27080 62776 33703 94375 64384 |
10TR | 65723 45612 | 73856 49956 |
15TR | 36796 | 48479 |
30TR | 82440 | 38682 |
2TỶ | 280594 | 485983 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 03 | 68 |
200N | 911 | 623 |
400N | 1001 7534 4186 | 8312 4917 8983 |
1TR | 3472 | 9492 |
3TR | 49503 93588 11523 87907 98012 11359 51565 | 99042 71144 26654 96463 60270 31657 72951 |
10TR | 30690 66416 | 39828 86495 |
15TR | 75679 | 12805 |
30TR | 74756 | 91640 |
2TỶ | 528044 | 338135 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung