KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 94 | 40 |
200N | 613 | 528 |
400N | 2830 2810 5868 | 3451 4777 7439 |
1TR | 1253 | 7967 |
3TR | 50144 97410 54058 44688 62643 54876 95209 | 89836 25851 16180 61788 84339 07207 20931 |
10TR | 31173 46490 | 30740 08678 |
15TR | 19022 | 74140 |
30TR | 75794 | 93808 |
2TỶ | 304450 | 022074 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 78 | 60 |
200N | 513 | 023 |
400N | 0509 7490 7247 | 4853 1355 3055 |
1TR | 4470 | 8824 |
3TR | 12303 19152 10019 63667 20658 06718 08478 | 35055 60087 25148 74655 31101 01784 61855 |
10TR | 14457 18458 | 87582 21640 |
15TR | 97324 | 84496 |
30TR | 17343 | 31759 |
2TỶ | 351704 | 301923 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 29 | 35 |
200N | 970 | 855 |
400N | 6068 6062 8524 | 9198 5282 2075 |
1TR | 0913 | 8312 |
3TR | 11614 42767 24877 99688 49705 85178 06069 | 03428 96671 20340 79329 51153 03491 66971 |
10TR | 82703 42636 | 04463 94881 |
15TR | 03913 | 21335 |
30TR | 01648 | 81629 |
2TỶ | 851022 | 558222 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 15 | 57 | 85 |
200N | 821 | 667 | 684 |
400N | 4892 4076 4312 | 8977 0550 1922 | 2686 8126 2989 |
1TR | 7327 | 7552 | 9685 |
3TR | 65773 44515 52630 06253 10404 43865 01762 | 24629 66572 17367 30627 70373 48363 19570 | 31779 46965 07626 97935 89722 24539 11044 |
10TR | 01504 91113 | 78636 27475 | 95884 25016 |
15TR | 38804 | 03794 | 57604 |
30TR | 88884 | 73506 | 90531 |
2TỶ | 950204 | 084554 | 048544 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 43 | 97 | 40 |
200N | 910 | 820 | 387 |
400N | 3619 3055 0720 | 7479 2066 4101 | 9536 0104 8137 |
1TR | 5582 | 1923 | 4844 |
3TR | 14577 49949 57969 05408 62277 48029 53067 | 92891 49045 93649 08528 74002 34873 87926 | 22544 31801 40928 56851 20020 90092 85731 |
10TR | 06740 96092 | 23353 38020 | 15367 17317 |
15TR | 67280 | 55020 | 60034 |
30TR | 02981 | 16312 | 66562 |
2TỶ | 183210 | 998806 | 891370 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 86 | 01 |
200N | 721 | 656 |
400N | 1336 0887 5806 | 5950 9503 5132 |
1TR | 0902 | 1277 |
3TR | 51079 49101 16466 90423 66998 42792 46080 | 84811 80623 02488 67103 51938 29274 73549 |
10TR | 25274 00739 | 93731 26386 |
15TR | 20692 | 70500 |
30TR | 86968 | 94187 |
2TỶ | 248988 | 807492 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 14 | 00 | 56 |
200N | 958 | 703 | 699 |
400N | 5061 2231 0536 | 5432 8306 1755 | 7881 5647 6963 |
1TR | 7625 | 7464 | 6034 |
3TR | 90727 60611 74776 81975 21252 20642 90049 | 51737 33884 38912 23985 08249 17856 39989 | 30315 36933 43810 66207 37173 62058 02297 |
10TR | 74619 91898 | 25957 58097 | 46811 37023 |
15TR | 37785 | 12983 | 53343 |
30TR | 10822 | 95261 | 33610 |
2TỶ | 607705 | 796166 | 008257 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung