KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 04 | 53 |
200N | 390 | 683 |
400N | 1127 8997 5713 | 2924 2460 0412 |
1TR | 5586 | 8429 |
3TR | 25488 04553 81432 59097 55479 12286 59270 | 31279 64588 30265 51681 91064 81951 34738 |
10TR | 63871 18075 | 90416 28162 |
15TR | 71019 | 32828 |
30TR | 37060 | 69997 |
2TỶ | 937126 | 086779 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 23 | 66 | 16 |
200N | 424 | 745 | 248 |
400N | 0204 0590 7292 | 1648 9521 6283 | 1975 1850 4118 |
1TR | 2843 | 1480 | 2074 |
3TR | 79787 51034 98753 08451 11919 98439 35611 | 05354 81075 05164 49574 84286 83015 76264 | 99081 75327 30209 55664 82703 82099 30450 |
10TR | 53997 48237 | 22294 73219 | 97051 54406 |
15TR | 42608 | 38601 | 39253 |
30TR | 81627 | 39738 | 78203 |
2TỶ | 576900 | 397165 | 653978 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 52 | 82 |
200N | 306 | 938 |
400N | 9772 2750 7070 | 1214 9993 7996 |
1TR | 6603 | 5440 |
3TR | 40258 89267 45022 28925 74834 67650 68840 | 90083 34717 91725 09095 38130 83046 47454 |
10TR | 27524 83453 | 56811 12395 |
15TR | 93614 | 39775 |
30TR | 88072 | 89562 |
2TỶ | 075034 | 039885 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 17 | 65 | 80 |
200N | 892 | 052 | 579 |
400N | 9965 9548 3544 | 1637 2807 7016 | 6715 5613 7978 |
1TR | 6404 | 8175 | 2094 |
3TR | 05175 60115 57897 89763 53807 23906 09808 | 67676 04989 00058 58725 62229 97681 85696 | 60687 28993 26943 71784 51835 06292 40231 |
10TR | 83416 86188 | 35905 15538 | 78212 60978 |
15TR | 32865 | 76889 | 68056 |
30TR | 92758 | 77245 | 18362 |
2TỶ | 288354 | 261138 | 821817 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 62 | 09 |
200N | 688 | 892 |
400N | 3395 3285 1505 | 7405 9583 0728 |
1TR | 0896 | 5968 |
3TR | 13183 42343 59869 46952 46929 49433 22665 | 43521 13836 91528 62214 58582 59996 04276 |
10TR | 85261 42584 | 97147 64877 |
15TR | 86529 | 80077 |
30TR | 82448 | 75500 |
2TỶ | 303353 | 792722 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 20 | 32 |
200N | 654 | 124 |
400N | 5972 9353 8689 | 1952 6958 8503 |
1TR | 2356 | 5320 |
3TR | 72716 04719 30135 14399 33256 23646 26930 | 64676 39080 15901 20461 94469 36195 34087 |
10TR | 07521 89395 | 50772 40690 |
15TR | 51940 | 54256 |
30TR | 34541 | 37083 |
2TỶ | 102558 | 793790 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 79 | 29 |
200N | 147 | 173 |
400N | 2721 0713 7301 | 6448 2251 8462 |
1TR | 7710 | 3005 |
3TR | 45440 87030 90177 76840 12921 24602 32992 | 86921 47712 35478 89255 99640 82574 94095 |
10TR | 49097 35339 | 27598 18917 |
15TR | 34169 | 56817 |
30TR | 51737 | 05402 |
2TỶ | 452510 | 177256 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung