KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 35 | 35 |
200N | 155 | 422 |
400N | 5751 7821 1014 | 5983 1852 1385 |
1TR | 6428 | 9631 |
3TR | 05215 07723 57771 49695 82900 78862 34672 | 10948 70611 86456 83444 15001 60475 09827 |
10TR | 85849 06174 | 16802 26482 |
15TR | 64203 | 56540 |
30TR | 97491 | 82293 |
2TỶ | 90513 | 46968 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 36 | 77 |
200N | 350 | 852 |
400N | 2975 8669 8617 | 3296 5318 6426 |
1TR | 1353 | 1439 |
3TR | 22761 65195 75952 24198 71718 02364 79753 | 32307 93857 92663 59220 37101 46751 68574 |
10TR | 04187 37464 | 80047 81837 |
15TR | 82009 | 68748 |
30TR | 29647 | 42452 |
2TỶ | 71564 | 81270 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 31 | 18 | 85 |
200N | 017 | 760 | 759 |
400N | 4079 9917 8918 | 9546 1038 0794 | 0883 2604 2655 |
1TR | 4196 | 5805 | 9879 |
3TR | 69567 10251 76684 80470 34645 87272 14757 | 71207 16838 55334 03240 44901 93087 55806 | 05943 46376 39262 60705 83084 82127 11023 |
10TR | 44909 07730 | 55944 68733 | 98064 10351 |
15TR | 54717 | 51164 | 42222 |
30TR | 50631 | 27452 | 56158 |
2TỶ | 46407 | 86649 | 66364 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 03 | 20 |
200N | 864 | 483 |
400N | 1055 8501 2052 | 3282 1544 4414 |
1TR | 9887 | 1293 |
3TR | 02109 77526 71389 57047 87342 18381 47101 | 79369 05027 60275 10979 43407 89528 13007 |
10TR | 94243 20921 | 65303 42782 |
15TR | 39462 | 60012 |
30TR | 73908 | 71334 |
2TỶ | 03624 | 28931 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 11 | 68 | 79 |
200N | 286 | 164 | 835 |
400N | 1425 3253 6361 | 4762 7991 2066 | 8687 4169 3848 |
1TR | 3662 | 3789 | 3876 |
3TR | 43406 75324 88164 43163 57712 61636 44058 | 13525 95027 31971 39486 49378 66821 62847 | 65726 12880 54258 32771 89917 66947 40010 |
10TR | 60925 00396 | 28989 84621 | 47587 98572 |
15TR | 30162 | 02715 | 86727 |
30TR | 75690 | 15731 | 34538 |
2TỶ | 05832 | 46974 | 35513 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 87 | 05 |
200N | 975 | 554 |
400N | 9361 0888 6655 | 7325 2343 2535 |
1TR | 7214 | 3012 |
3TR | 12400 24418 21689 19472 83046 44522 18226 | 59282 32505 57235 76890 86198 66458 36673 |
10TR | 78983 27818 | 25714 96385 |
15TR | 60838 | 03605 |
30TR | 01236 | 29667 |
2TỶ | 01542 | 98938 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 73 | 75 |
200N | 530 | 132 |
400N | 3046 1310 4517 | 5997 3374 9884 |
1TR | 1825 | 1080 |
3TR | 00120 13515 96556 72411 53387 54779 63911 | 90034 45318 73018 59678 93619 45540 81952 |
10TR | 98992 12641 | 04736 47893 |
15TR | 20180 | 93333 |
30TR | 89375 | 17390 |
2TỶ | 47931 | 81413 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung