KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 43 | 18 |
200N | 128 | 999 |
400N | 3237 2011 3764 | 4612 6411 9102 |
1TR | 4796 | 1444 |
3TR | 63177 97356 07529 27871 47955 64937 68999 | 84721 48691 88176 18216 59298 06478 57604 |
10TR | 76393 99728 | 82051 60011 |
15TR | 00126 | 30821 |
30TR | 60185 | 05520 |
2TỶ | 316693 | 082789 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 94 | 98 |
200N | 477 | 773 |
400N | 1834 3445 3036 | 6953 2746 1994 |
1TR | 9429 | 5037 |
3TR | 32613 60272 68358 51590 96784 15376 38197 | 05405 59000 05207 60715 40766 70310 49192 |
10TR | 73962 55768 | 04599 11429 |
15TR | 47920 | 17362 |
30TR | 61177 | 78903 |
2TỶ | 447843 | 434991 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 58 | 78 |
200N | 413 | 009 |
400N | 4731 8763 6069 | 7128 7006 8112 |
1TR | 2704 | 2014 |
3TR | 49752 92997 22853 47719 60385 96071 73144 | 39816 60317 04203 89794 95502 14058 53889 |
10TR | 05575 42695 | 45250 62823 |
15TR | 43429 | 23260 |
30TR | 23069 | 47999 |
2TỶ | 289312 | 272181 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 97 | 67 |
200N | 393 | 774 |
400N | 3241 2163 7599 | 8275 0558 3220 |
1TR | 3279 | 2149 |
3TR | 81486 18808 75006 64174 48931 93666 95418 | 10632 34895 71380 65715 40679 29402 29604 |
10TR | 51183 59619 | 54379 25450 |
15TR | 74577 | 93663 |
30TR | 86907 | 13620 |
2TỶ | 040871 | 572857 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 11 | 38 | 54 |
200N | 154 | 193 | 350 |
400N | 6068 0903 0562 | 3280 7896 3128 | 1700 5731 7072 |
1TR | 6449 | 6246 | 8975 |
3TR | 54127 86321 76140 79786 58210 75822 42635 | 84271 34001 94150 35612 48413 32552 73757 | 50214 86014 11176 27017 45936 59467 22846 |
10TR | 00054 54130 | 66174 51546 | 47907 72328 |
15TR | 85459 | 28459 | 68364 |
30TR | 00720 | 09146 | 79950 |
2TỶ | 145815 | 585324 | 103373 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 95 | 04 |
200N | 271 | 317 |
400N | 8369 7380 3784 | 2761 3718 4793 |
1TR | 7454 | 1317 |
3TR | 87825 91247 74602 89636 52114 91649 36157 | 15317 50480 28121 27686 63940 15242 18962 |
10TR | 77195 94715 | 56580 37420 |
15TR | 08317 | 20495 |
30TR | 76672 | 52969 |
2TỶ | 126442 | 999506 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 59 | 18 | 64 |
200N | 581 | 761 | 459 |
400N | 7804 6823 4097 | 2349 6475 4619 | 4455 4102 7275 |
1TR | 9836 | 5900 | 6629 |
3TR | 13092 13437 10516 20419 28288 65875 33958 | 70785 93245 22405 65262 44512 40169 61142 | 65786 92696 29617 85964 86183 90858 33929 |
10TR | 08978 37479 | 27370 74688 | 94764 24374 |
15TR | 27529 | 09442 | 79065 |
30TR | 67000 | 07667 | 42400 |
2TỶ | 234366 | 486219 | 095990 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung