KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 60 | 33 |
200N | 633 | 145 |
400N | 7334 1160 0710 | 5015 3419 9100 |
1TR | 5920 | 3032 |
3TR | 15515 33543 71519 58990 81713 27702 60406 | 83209 92115 54023 91459 00684 70931 22968 |
10TR | 07327 22378 | 96067 64215 |
15TR | 61662 | 97276 |
30TR | 54050 | 35205 |
2TỶ | 189783 | 786310 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 43 | 04 |
200N | 264 | 691 |
400N | 5679 6965 4561 | 2253 2349 7558 |
1TR | 0227 | 4640 |
3TR | 38504 82786 03839 99065 37102 23749 63227 | 07768 25534 52322 42618 89749 31877 94964 |
10TR | 09884 09709 | 48100 22290 |
15TR | 70425 | 22906 |
30TR | 79490 | 94163 |
2TỶ | 973442 | 745253 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 70 | 44 | 85 |
200N | 114 | 069 | 526 |
400N | 0384 0573 8809 | 7769 7635 4508 | 1575 6310 0277 |
1TR | 7256 | 5032 | 5183 |
3TR | 21399 12875 62758 27906 36682 77943 48680 | 08086 66015 44779 94896 08556 79059 91009 | 01953 86435 35955 37940 38564 88648 82099 |
10TR | 53738 81819 | 92475 11070 | 60817 77509 |
15TR | 07903 | 46690 | 56959 |
30TR | 74372 | 44954 | 00554 |
2TỶ | 998866 | 767036 | 440560 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 48 | 87 |
200N | 275 | 874 |
400N | 9232 8031 1771 | 9822 4585 0896 |
1TR | 0778 | 0709 |
3TR | 42127 59718 40342 97677 73063 07186 24260 | 15909 86990 13970 42131 41352 57526 82874 |
10TR | 77014 86580 | 47060 95706 |
15TR | 96364 | 93370 |
30TR | 60051 | 20496 |
2TỶ | 949207 | 828613 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 05 | 23 | 31 |
200N | 987 | 556 | 103 |
400N | 7909 7986 2306 | 1762 1697 1044 | 7587 7312 7585 |
1TR | 9103 | 2877 | 2252 |
3TR | 73020 88165 44223 93879 35971 06702 70594 | 62128 39068 32466 63151 77223 54609 87154 | 04703 80442 13860 57362 54271 05278 07257 |
10TR | 74962 54931 | 80765 46628 | 13495 78956 |
15TR | 56308 | 99437 | 45691 |
30TR | 96958 | 68217 | 42285 |
2TỶ | 434613 | 309757 | 652125 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 34 | 43 |
200N | 455 | 656 |
400N | 0469 2108 6297 | 5856 3268 5752 |
1TR | 9258 | 1090 |
3TR | 91825 63221 92193 67553 73101 39994 82589 | 33356 58898 39100 91138 46654 32506 33023 |
10TR | 60785 09706 | 10286 58750 |
15TR | 43063 | 80532 |
30TR | 85823 | 43985 |
2TỶ | 069682 | 088032 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 22 | 35 |
200N | 761 | 859 |
400N | 5964 0861 8883 | 4207 9136 4386 |
1TR | 8261 | 5228 |
3TR | 59776 68237 16071 52171 33639 81099 52892 | 02597 28677 34354 21248 93032 38161 57300 |
10TR | 61117 81276 | 96686 02841 |
15TR | 61418 | 66166 |
30TR | 95402 | 35292 |
2TỶ | 689656 | 866382 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung