KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 93 | 58 | 41 |
200N | 735 | 350 | 735 |
400N | 1446 4578 5670 | 8627 5891 6475 | 3103 5667 6645 |
1TR | 3744 | 0803 | 2585 |
3TR | 96499 68528 27075 79210 13373 41433 62959 | 56237 98191 75927 84764 65065 91039 67218 | 67989 89954 27211 16288 62792 94630 82221 |
10TR | 02295 87565 | 26662 25901 | 92799 94503 |
15TR | 09889 | 95777 | 67731 |
30TR | 19529 | 71518 | 12617 |
2TỶ | 82803 | 043053 | 00847 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 60 | 33 |
200N | 775 | 795 |
400N | 6478 7315 9667 | 3431 7995 1197 |
1TR | 7181 | 2142 |
3TR | 59749 89554 59736 28070 48296 85405 01161 | 53158 81052 49049 61325 56725 83634 33044 |
10TR | 36600 24186 | 19325 75275 |
15TR | 64626 | 53558 |
30TR | 96095 | 98320 |
2TỶ | 768725 | 008552 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 61 | 34 |
200N | 359 | 660 |
400N | 2174 9200 8258 | 5454 4378 4632 |
1TR | 7407 | 8503 |
3TR | 58244 90428 30272 73931 11771 92865 28134 | 89944 20698 40864 41647 33598 29907 15005 |
10TR | 34307 70390 | 27924 26600 |
15TR | 99068 | 70690 |
30TR | 82602 | 39370 |
2TỶ | 82824 | 12896 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 62 | 37 |
200N | 808 | 335 |
400N | 3233 5065 4243 | 3828 4830 2102 |
1TR | 1600 | 8436 |
3TR | 20680 71534 29164 63100 54472 95968 76020 | 85068 07804 23824 14797 55276 57881 64268 |
10TR | 31371 31572 | 11670 92310 |
15TR | 94104 | 37897 |
30TR | 34630 | 94636 |
2TỶ | 43023 | 47613 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 54 | 45 |
200N | 009 | 739 |
400N | 0018 6903 6528 | 4803 5772 7780 |
1TR | 0682 | 6854 |
3TR | 60443 01908 91042 36701 81975 71412 89366 | 36194 04576 33937 31641 74625 45441 38555 |
10TR | 02984 22871 | 32450 09316 |
15TR | 90089 | 62789 |
30TR | 73078 | 76072 |
2TỶ | 29518 | 39235 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 02 | 03 | 64 |
200N | 788 | 232 | 725 |
400N | 2044 6180 8274 | 8402 1152 3104 | 5960 4615 7966 |
1TR | 5938 | 7835 | 7937 |
3TR | 72061 93267 18137 70318 20939 66249 49883 | 13195 86269 62809 09783 41182 89224 15723 | 75016 23670 07976 27810 25919 81619 11428 |
10TR | 24161 58940 | 51402 87431 | 08051 80038 |
15TR | 07383 | 38581 | 45185 |
30TR | 54999 | 41219 | 88309 |
2TỶ | 44912 | 82606 | 03397 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 95 | 58 |
200N | 228 | 873 |
400N | 1174 4936 4764 | 3039 4232 1920 |
1TR | 2370 | 1902 |
3TR | 34105 35609 23864 45671 76903 43958 04723 | 33733 37188 13015 14920 92009 04256 72224 |
10TR | 33678 28103 | 01054 57056 |
15TR | 03834 | 82449 |
30TR | 56561 | 62467 |
2TỶ | 24149 | 72104 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung