KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 50 | 61 |
200N | 478 | 680 |
400N | 9922 1463 8593 | 6642 9624 0009 |
1TR | 2951 | 8213 |
3TR | 66360 13378 48329 65589 22568 26089 91181 | 79903 84814 17916 68890 65240 49610 42542 |
10TR | 52323 34797 | 35666 05353 |
15TR | 10123 | 34543 |
30TR | 15548 | 30964 |
2TỶ | 964956 | 572412 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 91 | 38 |
200N | 141 | 172 |
400N | 0071 5612 7900 | 6631 9128 1251 |
1TR | 7542 | 4972 |
3TR | 76246 80401 83032 33196 75203 48946 75895 | 56200 06333 77911 29867 29666 20766 51242 |
10TR | 92252 91668 | 61252 15335 |
15TR | 46925 | 71897 |
30TR | 35348 | 23393 |
2TỶ | 304236 | 448219 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 58 | 27 | 70 |
200N | 099 | 980 | 972 |
400N | 4487 4532 4027 | 8592 1907 3084 | 7769 2113 9797 |
1TR | 4737 | 3948 | 3991 |
3TR | 04849 14822 17144 34765 19357 59235 58123 | 01079 13477 04274 33167 48878 75773 03236 | 41808 40118 79466 16304 77857 84527 81580 |
10TR | 87391 64667 | 44669 60850 | 50076 74020 |
15TR | 71334 | 44168 | 26678 |
30TR | 39416 | 38488 | 17532 |
2TỶ | 882479 | 673725 | 425487 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 65 | 23 |
200N | 769 | 131 |
400N | 4334 0476 5548 | 3239 9713 6328 |
1TR | 6784 | 6783 |
3TR | 70994 91572 67038 35406 50347 51322 04227 | 40878 78902 89515 35609 90009 72403 12156 |
10TR | 80298 37326 | 67100 07929 |
15TR | 27363 | 23138 |
30TR | 57424 | 36234 |
2TỶ | 484277 | 336123 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 38 | 80 | 72 |
200N | 303 | 004 | 601 |
400N | 2945 1103 6379 | 0960 9524 1096 | 2069 3163 5147 |
1TR | 4912 | 9110 | 1871 |
3TR | 51755 43736 54242 39086 90512 41623 10042 | 24460 16163 96376 02930 87721 85285 84544 | 14647 63302 87062 84468 78675 20226 54186 |
10TR | 35260 02951 | 56469 77038 | 35250 38077 |
15TR | 11247 | 31065 | 74651 |
30TR | 30177 | 71323 | 90814 |
2TỶ | 392905 | 943546 | 114667 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 30 | 23 |
200N | 814 | 934 |
400N | 6243 2584 6492 | 0219 7223 4432 |
1TR | 1569 | 4213 |
3TR | 64758 17702 83748 96134 04204 72956 51804 | 93822 74702 43205 34037 17777 61162 26780 |
10TR | 72046 20627 | 75458 27469 |
15TR | 11427 | 16594 |
30TR | 32139 | 82560 |
2TỶ | 112653 | 412464 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 57 | 66 |
200N | 949 | 773 |
400N | 2527 1478 5887 | 2124 7027 9962 |
1TR | 3393 | 1967 |
3TR | 24995 90192 62651 82590 62104 49248 44169 | 04242 09410 12697 45726 24451 79607 95938 |
10TR | 98662 08784 | 32761 89873 |
15TR | 18434 | 56406 |
30TR | 98104 | 17696 |
2TỶ | 874814 | 183130 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung