KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 59 | 74 |
200N | 420 | 411 |
400N | 7975 8992 1196 | 7078 8256 7883 |
1TR | 3023 | 3170 |
3TR | 01095 79788 87956 19260 33336 38622 33480 | 90653 32017 72119 15681 05402 20864 70836 |
10TR | 79697 12223 | 54129 25746 |
15TR | 20831 | 52474 |
30TR | 60067 | 78424 |
2TỶ | 074496 | 701557 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 73 | 41 |
200N | 076 | 435 |
400N | 3447 4350 9363 | 7465 2112 3946 |
1TR | 9211 | 1073 |
3TR | 39914 02224 06437 57604 14273 83186 19644 | 34353 70862 86220 18695 87638 93992 08402 |
10TR | 36463 72444 | 20421 37929 |
15TR | 28584 | 59794 |
30TR | 44027 | 02265 |
2TỶ | 248770 | 783032 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 70 | 08 |
200N | 915 | 421 |
400N | 0444 6687 3205 | 6548 9618 9110 |
1TR | 2322 | 9805 |
3TR | 68560 35308 35965 54460 14338 46200 15203 | 93644 30302 92772 69228 75524 52014 10482 |
10TR | 64877 15390 | 31667 62694 |
15TR | 36495 | 78856 |
30TR | 15821 | 52550 |
2TỶ | 248992 | 816063 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 39 | 49 |
200N | 946 | 356 |
400N | 7640 0090 1531 | 4983 9418 6585 |
1TR | 4968 | 4832 |
3TR | 86887 02741 77721 26066 75468 15607 24156 | 43620 26687 79272 49280 83256 99806 60369 |
10TR | 96121 36550 | 10033 10245 |
15TR | 92309 | 21587 |
30TR | 64698 | 76927 |
2TỶ | 384460 | 429695 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 41 | 75 | 31 |
200N | 541 | 761 | 666 |
400N | 0585 6369 1730 | 8880 0469 4636 | 8328 0870 0333 |
1TR | 5502 | 2123 | 3181 |
3TR | 07694 78075 04165 69058 05317 90155 52491 | 90407 67525 42316 17549 71280 43171 56493 | 55847 56927 97859 31353 82208 23464 96299 |
10TR | 11863 98953 | 19780 50193 | 73783 55637 |
15TR | 70175 | 01867 | 21645 |
30TR | 68153 | 95007 | 76554 |
2TỶ | 281426 | 872346 | 019448 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 14 | 95 |
200N | 809 | 765 |
400N | 4963 3335 6220 | 5094 0482 3394 |
1TR | 6436 | 1890 |
3TR | 97512 49522 05841 87839 30434 57527 89169 | 55563 85232 50405 18323 90096 60409 60219 |
10TR | 48980 20234 | 03180 22011 |
15TR | 08477 | 50750 |
30TR | 23011 | 07968 |
2TỶ | 107003 | 799663 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 62 | 78 | 47 |
200N | 432 | 064 | 304 |
400N | 9682 3999 0308 | 4179 0004 4691 | 1311 6754 0633 |
1TR | 0716 | 4127 | 4976 |
3TR | 45305 07481 01179 90856 99060 27145 40587 | 82638 92071 69909 19025 64924 30003 24348 | 43004 59115 54811 30545 24633 45836 79936 |
10TR | 90392 58046 | 92255 47017 | 31156 58132 |
15TR | 50819 | 20045 | 81580 |
30TR | 76149 | 70918 | 43457 |
2TỶ | 530278 | 295909 | 894085 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung